- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đề kiểm tra tiếng Anh 1: = Tests for English 1 : Semester 1 & 2/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover24.jpg)
Đề kiểm tra tiếng Anh 1: = Tests for English 1 : Semester 1 & 2/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Tác giả : Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 137tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 372.652
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGĐề kiểm tra. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 1. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-448352.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đề kiểm tra tiếng Anh 5: = Tests for English 5 : Semester 1 & 2/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Tác giả : Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra tiếng Anh 4: = Tests for English 4 : Semester 1 & 2/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Tác giả : Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra tiếng Anh 3: = Tests for English 3 : Semester 1 & 2/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Tác giả : Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra tiếng Anh 2: = Tests for English 2 : Semester 1 & 2/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Tác giả : Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập tiếng Anh 5: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh học sinh/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Tác giả : Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vui học cùng kì thi Starters, Cambridge: Sách kèm đĩa CD dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng... T.2
Tác giả : Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vui học cùng kì thi Starters, Cambridge: Sách kèm đĩa CD dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng..
Tác giả : Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Học và ôn luyện tiếng Việt 5: Dùng cho học sinh lớp 5 tiểu học tự đọc và tự học vươn lên học khá, học giỏi/ Tạ Đức Hiền, Thái Thành Vinh, Lê Thanh Hải... T.2
Tác giả : Tạ Đức Hiền, Thái Thành Vinh, Lê Thanh Hải...
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Vở tập viết tiếng Anh lớp 4: Theo chương trình tiếng Anh tiểu học mới/ Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Song Hùng, Nguyễn Quốc Tuấn. T.2
Tác giả : Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Song Hùng, Nguyễn Quốc Tuấn.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Vở tập viết tiếng Anh lớp 4: Theo chương trình tiếng Anh tiểu học mới/ Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Song Hùng, Nguyễn Quốc Tuấn. T.1
Tác giả : Phan Hà (ch.b.), Nguyễn Song Hùng, Nguyễn Quốc Tuấn.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra tiếng Anh 1: = Tests for English 1 : Semester 1 & 2/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra tiếng Anh 1: = Tests for English 1 : Semester 1 & 2/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
Ldr
|
|
01647aam 22009258a 4500
|
001
|
|
CLN251364480
|
005
|
__
|
20110921160923.0
|
008
|
__
|
110913s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c26000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.652$bT527T
|
100
|
__
|
0
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐề kiểm tra tiếng Anh 1:$b= Tests for English 1 : Semester 1 & 2/$cPhạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,$c2011
|
300
|
__
|
$a137tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề kiểm tra
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 1
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Mỹ Trang
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Ngọc Phương Trinh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|