- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Góp phần nghiên cứu cá lưu vực sông Đà thuộc địa phận Việt Nam: LATS Sinh học: 62.42.10.01/ Nguyễn Thị Hoa
Góp phần nghiên cứu cá lưu vực sông Đà thuộc địa phận Việt Nam: LATS Sinh học: 62.42.10.01/ Nguyễn Thị Hoa
Tác giả : Nguyễn Thị Hoa
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 155, 55tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 597.1763
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGCá. 3. $2Bộ TK TVQGĐộng vật học. 4. $2Bộ TK TVQGLưu vực. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSông Đà. 7. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Lập danh sách và phân tích thành phần loài, xây dựng khoá định loại, mô tả bổ sung đặc điểm phân bố hình thái cơ bản của cá lưu vực sông Đà. Nghiên cứu biến động về thành phần, phân bố, thực trạng khai thác, bảo vệ nguồn lợi cá lưu vực sông Đà và đề xuất việc sử dụng hợp lý |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA12.0566.1, LA12.0566.2, LA12.0566.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-449293.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài học và bài tập tiếng Việt 2/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hoà, Thái Thanh Vân..
Tác giả : Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hoà, Thái Thanh Vân..
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2011
Bài học và bài tập tiếng Việt 4/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hoà, Thái Thanh Vân..
Tác giả : Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hoà, Thái Thanh Vân..
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2011
Bài học và bài tập tiếng Việt 5/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hoà, Thái Thanh Vân..
Tác giả : Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hoà, Thái Thanh Vân..
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2011
Làng, buôn, Plei cổ ở Phú Yên/ Nguyễn Thị Hoà (ch.b.), Lê Thế Vịnh, Trần Sĩ Huệ..
Tác giả : Nguyễn Thị Hoà (ch.b.), Lê Thế Vịnh, Trần Sĩ Huệ..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2011
Nâng cao và phát triển hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Thị Hoa, Đào Thị Ngoãn..
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Thị Hoa, Đào Thị Ngoãn..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thành phần loài giun sán ký sinh ở một số loài cá biển Vịnh Hạ Long: LATS Sinh học: 62.42.10.05/ Nguyễn Văn Hà
Tác giả : Nguyễn Văn Hà
Năm xuất bản : 2011
Khu hệ cá lưu vực sông Cả thuộc địa phận vườn quốc gia Pù Mát và vùng phụ cận: LATS Sinh học: 62.42.10.01/ Nguyễn Xuân Khoa
Tác giả : Nguyễn Xuân Khoa
Năm xuất bản : 2011
Nghiên cứu khu hệ cá ở hệ thống sông Thu Bồn - Vu Gia, tỉnh Quảng Nam: LATS Sinh học: 62.42.10.01/ Vũ Thị Phương Anh
Tác giả : Vũ Thị Phương Anh
Năm xuất bản : 2011
Nghiên cứu khu hệ cá hệ thống sông Ba: LATS Sinh học: 62.42.10.01/ Nguyễn Minh Ty
Tác giả : Nguyễn Minh Ty
Năm xuất bản : 2010
Khu hệ cá và đặc tính sinh học một số loài cá kinh tế ở đầm Ô Loan, tỉnh Phú Yên: LATS Sinh học: 62.42.10.01/ Nguyễn Thị Phi Loan
Tác giả : Nguyễn Thị Phi Loan
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Góp phần nghiên cứu cá lưu vực sông Đà thuộc địa phận Việt Nam: LATS Sinh học: 62.42.10.01/ Nguyễn Thị Hoa
- Ấn phẩm định kỳ
- Góp phần nghiên cứu cá lưu vực sông Đà thuộc địa phận Việt Nam: LATS Sinh học: 62.42.10.01/ Nguyễn Thị Hoa
Ldr
|
|
01833aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251365219
|
005
|
__
|
20120529160520.0
|
008
|
__
|
120518s2011 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a597.1763$bG434P
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hoa
|
245
|
10
|
$aGóp phần nghiên cứu cá lưu vực sông Đà thuộc địa phận Việt Nam:$bLATS Sinh học: 62.42.10.01/$cNguyễn Thị Hoa
|
260
|
__
|
$aH.,$c2011
|
300
|
__
|
$a155, 55tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 16/12/2011
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 147-155. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aLập danh sách và phân tích thành phần loài, xây dựng khoá định loại, mô tả bổ sung đặc điểm phân bố hình thái cơ bản của cá lưu vực sông Đà. Nghiên cứu biến động về thành phần, phân bố, thực trạng khai thác, bảo vệ nguồn lợi cá lưu vực sông Đà và đề xuất việc sử dụng hợp lý
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐộng vật học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLưu vực
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSông Đà
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0566.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0566.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0566.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|