- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
Tác giả : Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 48tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 915.9729
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 2. $2Bộ TK TVQGPhổ thông trung học. 3. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGQuảng Ninh. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-450118.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở bài tập địa lí: Biên soạn theo sách giáo khoa mới/ Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. Q.6, T.1
Tác giả : Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập địa lí: Biên soạn theo sách giáo khoa mới/ Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. Q.7, T.1
Tác giả : Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập địa lí: Biên soạn theo sách giáo khoa mới/ Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. Q.7, T.2
Tác giả : Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập địa lí/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân. Q.9, T.2
Tác giả : Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập địa lí/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân. Q.9, T.1
Tác giả : Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giao thông du lịch Việt Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Từ điển địa danh Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh/ Lê Trung Hoa (ch.b.), Nguyễn Đình Tư
Tác giả : Lê Trung Hoa (ch.b.), Nguyễn Đình Tư
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2012
Cẩm nang kiều bào 2012: 1001 câu trả lời cho kiều bào về thăm, sinh sống tại quê nhà/ Saigon times books
Tác giả : Saigon times books
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Bản đồ phân vùng điều hành taxi ABC
Nhà xuất bản : Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Bản đồ quy hoạch phát triển không gian du lịch tỉnh Ninh Bình đến năm 2020
Nhà xuất bản : Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
- Ấn phẩm định kỳ
- Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
Ldr
|
|
01609aam 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251365856
|
005
|
__
|
20120730130743.0
|
008
|
__
|
120726s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a915.9729$bĐ301L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐịa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh:$bSách dùng trong trường THCS và THPT/$cNguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a48tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuảng Ninh
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Văn Quyền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Tân$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|