- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Lịch sử địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường trung học phổ thông/ Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Lịch sử địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường trung học phổ thông/ Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Tác giả : Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 36tr.: ảnh; 24cm
Số phân loại : 959.729
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 2. $2Bộ TK TVQGPhổ thông trung học. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGQuảng Ninh. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-450118.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phòng, chống ma tuý trong học đường/ Nguyễn Văn Nhật (ch.b.), Bùi Minh Trung, Nguyễn Minh Đức..
Tác giả : Nguyễn Văn Nhật (ch.b.), Bùi Minh Trung, Nguyễn Minh Đức..
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2011
Lịch sử địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường trung học phổ thông/ Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Tác giả : Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Lịch sử địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường trung học cơ sở/ Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Tác giả : Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé tập vẽ: Lớp mẫu giáo lớn 5 - 6 tuổi : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Mẫu giáo mầm non/ Trương Quốc Tâm
Tác giả : Trương Quốc Tâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1998
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khu di tích lịch sử Tân Trào/ Ngô Quân Lập
Tác giả : Ngô Quân Lập
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2012
Indochine: Situation générale de la colonie pendant l' Année 1911
Nhà xuất bản : Impr. Commerciale Marcellin Rey
Năm xuất bản : 1911
Lịch sử 6: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế
Tác giả : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Lịch sử 7: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..
Tác giả : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Chùa Hang: Kim Sơn Tự/ B.s.: Thích Nguyên Thanh (ch.b.), Tống Minh Sơn, Ngô Nguyên..
Tác giả : B.s.: Thích Nguyên Thanh (ch.b.), Tống Minh Sơn, Ngô Nguyên..
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường trung học phổ thông/ Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường trung học phổ thông/ Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
Ldr
|
|
01604aam 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251365857
|
005
|
__
|
20120803080835.0
|
008
|
__
|
120726s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a959.729$bL302S
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLịch sử địa phương tỉnh Quảng Ninh:$bSách dùng trong trường trung học phổ thông/$cHoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a36tr.:$bảnh;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 33-34
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuảng Ninh
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrương Quốc Tám
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Minh Thanh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|