- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ôn luyện thi vào lớp 10 môn toán: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Tôn Thân (ch.b.), Mai Công Mãn, Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Xuân Vinh
Ôn luyện thi vào lớp 10 môn toán: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Tôn Thân (ch.b.), Mai Công Mãn, Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Xuân Vinh
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Mai Công Mãn, Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Xuân Vinh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 144tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 510.76
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 3. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 4. $2Bộ TK TVQGToán. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Toán học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-450119.html |
Tài liệu cùng tác giả
Các dạng toán và phương pháp giải toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... T.2
Tác giả : Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... T.1
Tác giả : Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 - Đại số: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều
Tác giả : Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Các dạng toán và phương pháp giải toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Ôn tập môn toán lớp 9/ Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Tam Sơn, Trần Hữu Nam
Tác giả : Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Tam Sơn, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tuyển chọn các bài thi vô địch toán ở các địa phương - quốc gia - quốc tế: Sách dùng cho học sinh khá, giỏi - học sinh chuyên toán/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Nguyễn Viết Đông, Bùi Hữu Đức..
Tác giả : Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Nguyễn Viết Đông, Bùi Hữu Đức..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập toán 6/ Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Nguyễn Hữu Thảo, Nguyễn Ngọc Đạm, Lương Bích Lưu. T.2
Tác giả : Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Nguyễn Hữu Thảo, Nguyễn Ngọc Đạm, Lương Bích Lưu.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện thi vào lớp 10 môn toán: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Tôn Thân (ch.b.), Mai Công Mãn, Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Xuân Vinh
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện thi vào lớp 10 môn toán: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Tôn Thân (ch.b.), Mai Công Mãn, Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Xuân Vinh
Ldr
|
|
01657aam 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251365858
|
005
|
__
|
20120730130710.0
|
008
|
__
|
120726s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c25000đ$d14800b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a510.76$bÔ454L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aÔn luyện thi vào lớp 10 môn toán:$bDành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/$cTôn Thân (ch.b.), Mai Công Mãn, Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Xuân Vinh
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a144tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Xuân Vinh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Ngọc
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTôn Thân$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aMai Công Mãn
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|