- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ôn luyện thi vào lớp 10 môn sinh học: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Hoàng Văn Giao, Nguyễn Thu Hoà, Lê Thị Lan, Trần Thị Phương
Ôn luyện thi vào lớp 10 môn sinh học: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Hoàng Văn Giao, Nguyễn Thu Hoà, Lê Thị Lan, Trần Thị Phương
Tác giả : Hoàng Văn Giao, Nguyễn Thu Hoà, Lê Thị Lan, Trần Thị Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 96tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 576.5
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 3. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 4. $2Bộ TK TVQGSinh học. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Khoa học đời sống - Sinh học
- Di truyền học và lý thuyết tiến hoá
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-450120.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà
Tác giả : Nguyễn Văn Khang (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7/ Nguyễn Thu Hoà, Trần Ngọc Oanh
Tác giả : Nguyễn Thu Hoà, Trần Ngọc Oanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 11/ Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Diệu Linh
Tác giả : Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Diệu Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn ôn tập kiến thức sinh học trung học cơ sở/ Trần Thị Phương, Lê Thị Phượng
Tác giả : Trần Thị Phương, Lê Thị Phượng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Để học tốt sinh học 12/ Nguyễn Thu Hoà
Tác giả : Nguyễn Thu Hoà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập thực hành sinh học 9/ Phạm Phương Bình (ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Hương, Lê Thị Lài..
Tác giả : Phạm Phương Bình (ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Hương, Lê Thị Lài..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài
Tác giả : Huỳnh Văn Hoài
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giải bài tập sinh học 9: Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao/ Nguyễn Thế Giang
Tác giả : Nguyễn Thế Giang
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9/ Lê Thị Phượng, Nguyễn Thị Thuý
Tác giả : Lê Thị Phượng, Nguyễn Thị Thuý
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn giải bài tập tự luận môn sinh học: Phần: Các quy luật di truyền/ Nguyễn Văn Long, Nguyễn Hồng Ánh
Tác giả : Nguyễn Văn Long, Nguyễn Hồng Ánh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện thi vào lớp 10 môn sinh học: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Hoàng Văn Giao, Nguyễn Thu Hoà, Lê Thị Lan, Trần Thị Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện thi vào lớp 10 môn sinh học: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Hoàng Văn Giao, Nguyễn Thu Hoà, Lê Thị Lan, Trần Thị Phương
Ldr
|
|
01670aam 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251365859
|
005
|
__
|
20120801100842.0
|
008
|
__
|
120726s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c18000đ$d24500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a576.5$bÔ454L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aÔn luyện thi vào lớp 10 môn sinh học:$bDành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/$cHoàng Văn Giao, Nguyễn Thu Hoà, Lê Thị Lan, Trần Thị Phương
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a96tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Phương
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Lan
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Văn Giao
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thu Hoà
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|