- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ôn luyện thi vào lớp 10 môn ngữ văn: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Chu Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Trịnh Trọng Nam, Vũ Băng Tú
Ôn luyện thi vào lớp 10 môn ngữ văn: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Chu Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Trịnh Trọng Nam, Vũ Băng Tú
Tác giả : Chu Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Trịnh Trọng Nam, Vũ Băng Tú
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 144tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 2. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 3. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 4. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 5. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 6. $2Bộ TK TVQGVăn học. 7. 7. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-450121.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở bài tập tiếng Việt 3 nâng cao/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng. T.2
Tác giả : Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 1/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Trần Thị Minh, Ngô Thị Diễm Hằng. T.2
Tác giả : Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Trần Thị Minh, Ngô Thị Diễm Hằng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 1/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Trần Thị Minh, Ngô Thị Diễm Hằng. T.1
Tác giả : Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Trần Thị Minh, Ngô Thị Diễm Hằng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 5/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Đặng Thị Hảo Tâm. T.2
Tác giả : Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Đặng Thị Hảo Tâm.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 5/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Đặng Thị Hảo Tâm. T.1
Tác giả : Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Đặng Thị Hảo Tâm.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở bài tập ngữ văn 9/ Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh. T.2
Tác giả : Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở bài tập ngữ văn 9/ Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh. T.1
Tác giả : Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bài tập thực hành ngữ văn 9/ Trần Thị Hoa, Trương Thị Việt Thuỷ, Trần Tiến Thành. T.2
Tác giả : Trần Thị Hoa, Trương Thị Việt Thuỷ, Trần Tiến Thành.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Kiều Văn Bức, Trần Thị Kim Dung, Lê Đình Thuần
Tác giả : Kiều Văn Bức, Trần Thị Kim Dung, Lê Đình Thuần
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở bài tập ngữ văn 8/ Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh. T.1
Tác giả : Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện thi vào lớp 10 môn ngữ văn: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Chu Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Trịnh Trọng Nam, Vũ Băng Tú
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện thi vào lớp 10 môn ngữ văn: Dành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/ Chu Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Trịnh Trọng Nam, Vũ Băng Tú
Ldr
|
|
01769aam 22009258a 4500
|
001
|
|
CLN251365860
|
005
|
__
|
20120730130740.0
|
008
|
__
|
120726s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c25000đ$d13100b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bÔ454L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aÔn luyện thi vào lớp 10 môn ngữ văn:$bDành cho học sinh tỉnh Thanh Hoá/$cChu Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Trịnh Trọng Nam, Vũ Băng Tú
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a144tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aChu Văn Sơn$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Ngân Hoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Trọng Nam
|
700
|
1_
|
$aVũ Băng Tú
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|