- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Chữ Nôm và tiếng Việt thế kỉ XVII qua Thiên chúa thánh giáo khải mông của Jeronimo Maiorica: LATS Ngữ văn: 62.22.40.01/ Nguyễn Thị Tú Mai
Chữ Nôm và tiếng Việt thế kỉ XVII qua Thiên chúa thánh giáo khải mông của Jeronimo Maiorica: LATS Ngữ văn: 62.22.40.01/ Nguyễn Thị Tú Mai
Tác giả : Nguyễn Thị Tú Mai
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 173tr.: ảnh, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 495.9227
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGChữ Nôm. 4. $2Bộ TK TVQGThế kỉ 17. 5. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 6. 7. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu về soạn giả Jeronimo Maiorica và văn bản Thiên chúa thánh giáo khải mông. Nghiên cứu cấu trúc, cách viết chữ Nôm trong văn bản Thiên chúa thánh giáo khải mông. Nghiên cứu tiếng Việt thể hiện qua cách ghi chữ Nôm ở phụ âm đầu, vần, phiên âm tiếng nước ngoài, từ Việt cổ trong Thiên chúa thánh giáo khải mông |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA12.0958.1, LA12.0958.2, LA12.0958.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-450141.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phiên dịch và tiếp nhận Kinh Thi ở Việt Nam thời trung đại. / Nguyễn, Thị Tú Mai
Tác giả : Nguyễn, Thị Tú Mai
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội Việt Nam
Năm xuất bản : 2018-10
Người xưa dạy trẻ : tam tự kinh và giáo dục ngữ văn ở Việt Nam : chuyên khảo = Confucian primary education : three-character classic and literacy in Vietnam / Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Tú Mai
Tác giả : Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Tú Mai
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Học tiếng Tày: = Slon Phuối Tày/ Lương Đức Bèn (ch.b.), Ma Ngọc Dung
Tác giả : Lương Đức Bèn (ch.b.), Ma Ngọc Dung
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2012
Từ điển Tày - Việt: Khoảng 10000 từ ngữ/ Lương Bèn (ch.b.), Nông Viết Toại, Lương Kim Dung, Lê Hương Giang
Tác giả : Lương Bèn (ch.b.), Nông Viết Toại, Lương Kim Dung, Lê Hương Giang
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2012
Lược khảo lịch sử từ vựng tiếng Việt/ Vũ Đức Nghiệu
Tác giả : Vũ Đức Nghiệu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ngữ pháp tiếng Việt: Dùng cho sinh viên, giáo viên ngành giáo dục tiểu học/ Nguyễn Thị Ly Kha
Tác giả : Nguyễn Thị Ly Kha
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Chữ Nôm và tiếng Việt thế kỉ XVII qua Thiên chúa thánh giáo khải mông của Jeronimo Maiorica: LATS Ngữ văn: 62.22.40.01/ Nguyễn Thị Tú Mai
- Ấn phẩm định kỳ
- Chữ Nôm và tiếng Việt thế kỉ XVII qua Thiên chúa thánh giáo khải mông của Jeronimo Maiorica: LATS Ngữ văn: 62.22.40.01/ Nguyễn Thị Tú Mai
Ldr
|
|
02146aam 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251365877
|
005
|
__
|
20120814160813.0
|
008
|
__
|
120808s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a495.9227$bCH550N
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tú Mai
|
245
|
10
|
$aChữ Nôm và tiếng Việt thế kỉ XVII qua Thiên chúa thánh giáo khải mông của Jeronimo Maiorica:$bLATS Ngữ văn: 62.22.40.01/$cNguyễn Thị Tú Mai
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a173tr.:$bảnh, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 12/07/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 160-172. - 1 pl (112tr.)
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu về soạn giả Jeronimo Maiorica và văn bản Thiên chúa thánh giáo khải mông. Nghiên cứu cấu trúc, cách viết chữ Nôm trong văn bản Thiên chúa thánh giáo khải mông. Nghiên cứu tiếng Việt thể hiện qua cách ghi chữ Nôm ở phụ âm đầu, vần, phiên âm tiếng nước ngoài, từ Việt cổ trong Thiên chúa thánh giáo khải mông
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ Nôm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThế kỉ 17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0958.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0958.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0958.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|