- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên cầu lông cấp cao: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.04/ Đàm Tuấn Khôi

Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên cầu lông cấp cao: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.04/ Đàm Tuấn Khôi
Tác giả : Đàm Tuấn Khôi
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 155tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 796.345
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Cầu lông. 4. Đánh giá. 5. Tiêu chuẩn. 6. Vận động viên. 7. 7. 8. Việt Nam. 9. 7. 10. Trình độ tập luyện. 11. 7.
- Danh mục
- Nghệ thuật, mỹ thuật và trang trí
- Giải trí và nghệ thuật trình diễn
- Điền kinh và thể thao ngoài trời
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Xác định hệ thống các chỉ tiêu đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên cầu lông cấp cao. Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá phân loại vận động viên thông qua các chỉ tiêu hình thái, chức năng sinh lý, chỉ tiêu thể lực, kỹ thuật, chỉ tiêu tâm lý. Xây dựng được thang điểm và bảng phân loại theo tỷ trọng ảnh hưởng, có ý nghĩa thiết thực trong ứng dụng để đánh giá xếp loại trình độ tập luyện cho vận động viên cấp cao cầu lông ở Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0960.1, LA12.0960.2, LA12.0960.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-450143.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình sinh cơ học thể dục thể thao/ Lê Quý Phượng (ch.b.), Đàm Tuấn Khôi, Hoa Ngọc Thắng
Tác giả : Lê Quý Phượng (ch.b.), Đàm Tuấn Khôi, Hoa Ngọc Thắng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bora Milutinovic anh là ai? : : Kể về con người thật của Milu (Huấn luyện viên trưởng đội tuyển bóng đá Trung Quốc tại vòng chung kết World Cup 2002) / Lý Hưởng ; Tô Thi (dịch) . Tập 1
Tác giả : Lý Hưởng ; Tô Thi (dịch) .
Nhà xuất bản : Nxb. Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 2003
Aces : : The last season on the mound with the Oakland A's Big Three: Tim Hudson, Mark Mulder, and Barry Zito / Mychael Urban ; Foreword by Billy Beane
Tác giả : Mychael Urban ; Foreword by Billy Beane
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2005
Welcome to racquetball / Peter B. Gifford
Tác giả : Peter B. Gifford
Nhà xuất bản : Burgess International Group Inc.
Năm xuất bản : 1984
Don Bradman : : Challenging the Myth / Brett Hutchins
Tác giả : Brett Hutchins
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2002
Đội bóng Marshall = : We are Marshall / Matthew McConaughey...[et al.] [Tài liệu ghi hình]
Tác giả : Matthew McConaughey...[et al.]
Nhà xuất bản : Warner Home Video
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên cầu lông cấp cao: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.04/ Đàm Tuấn Khôi
- Ấn phẩm định kỳ
- Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên cầu lông cấp cao: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.04/ Đàm Tuấn Khôi
Ldr
|
|
02481aam 22009378a 4500
|
001
|
|
CLN251365879
|
005
|
__
|
20120814160828.0
|
008
|
__
|
120808s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a796.345$bX126D
|
100
|
1_
|
$aĐàm Tuấn Khôi
|
245
|
10
|
$aXây dựng hệ thống tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên cầu lông cấp cao:$bLATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.04/$cĐàm Tuấn Khôi
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a155tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Thể dục Thể thao ; Ngày bảo vệ: 22/03/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 145-155. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aXác định hệ thống các chỉ tiêu đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên cầu lông cấp cao. Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá phân loại vận động viên thông qua các chỉ tiêu hình thái, chức năng sinh lý, chỉ tiêu thể lực, kỹ thuật, chỉ tiêu tâm lý. Xây dựng được thang điểm và bảng phân loại theo tỷ trọng ảnh hưởng, có ý nghĩa thiết thực trong ứng dụng để đánh giá xếp loại trình độ tập luyện cho vận động viên cấp cao cầu lông ở Việt Nam
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiêu chuẩn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐánh giá
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVận động viên
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCầu lông
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
653
|
__
|
$aTrình độ tập luyện
|
655
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0960.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0960.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0960.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|