- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Trung Quốc 12/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Chu Quang Thắng, Bùi Đức Thiệp
Tiếng Trung Quốc 12/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Chu Quang Thắng, Bùi Đức Thiệp
Tác giả : Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Chu Quang Thắng, Bùi Đức Thiệp
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 199tr.: tranh vẽ; 24cm
ISBN : 9786040002129
Số phân loại : 495.1
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Trung Quốc. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-450726.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tiếng Trung Quốc 11/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng
Tác giả : Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Trung Quốc 6/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Như Tiếp (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh.
Tác giả : Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Như Tiếp (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Luyện ngữ âm tiếng Hán: Lý thuyết ngữ âm và các bài luyện ngữ âm/ B.s.: Chu Quang Thắng, Trần Thị Thanh Liêm
Tác giả : B.s.: Chu Quang Thắng, Trần Thị Thanh Liêm
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2010
Đổi mới quản lý và nâng cao chất lượng giáo dục Việt Nam: Dành cho hiệu trưởng và cán bộ quản lý giáo dục/ Đặng Quốc Bảo, Đặng Bá Lãm, Nguyễn Lộc..
Tác giả : Đặng Quốc Bảo, Đặng Bá Lãm, Nguyễn Lộc..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giáo dục Việt Nam 1945 - 2010/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Bá Lãm, Bùi Đức Thiệp... T.1
Tác giả : B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Bá Lãm, Bùi Đức Thiệp...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Công Lý. T.2, Dành cho lớp 8, 9
Tác giả : Nguyễn Công Lý.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
现代汉语常用词用法词典: = A dictionary of chinese usage/ 主编: 李忆民
Tác giả : 主编: 李忆民
Nhà xuất bản : 北京语言学院
Năm xuất bản : 1995
现代汉英词典: = A modern Chinese-English dictionary/ 编: 外语教学与研究出版社词典编辑室
Tác giả : 编: 外语教学与研究出版社词典编辑室
Nhà xuất bản : 外语教学与研究
Năm xuất bản : 1988
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Trung Quốc 12/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Chu Quang Thắng, Bùi Đức Thiệp
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Trung Quốc 12/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Chu Quang Thắng, Bùi Đức Thiệp
Ldr
|
|
01127aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251366352
|
005
|
__
|
20120906150910.0
|
008
|
__
|
120828s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040002129$c10000đ$d1000b
|
041
|
1_
|
$avie$hchi
|
082
|
14
|
$214$a495.1$bT306T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTiếng Trung Quốc 12/$cNguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Chu Quang Thắng, Bùi Đức Thiệp
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a199tr.:$btranh vẽ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Trung Quốc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Cầu$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Đức Thiệp
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aChu Quang Thắng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|