Lô tô đồ chơi của bé/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 25tờ: tranh màu; 7x10cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐồ chơi. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGTranh màu. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-450752.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lô tô động vật/ B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ lô tô lễ hội và bốn mùa/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Lô tô các loài hoa/ Nguyễn Thị Tuyết b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Lô tô thể thao và nghệ thuật/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Lô tô dinh dưỡng/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bé khéo tay: Cô dâu duyên dáng/ Tuệ Văn dịch
Tác giả : Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2011
Bé khéo tay: Công chúa xinh đẹp/ Tuệ Văn dịch
Tác giả : Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô đồ chơi của bé/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô đồ chơi của bé/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
Ldr
|
|
01038akm 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251366378
|
005
|
__
|
20120918100959.0
|
008
|
__
|
120907s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7500đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bL450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLô tô đồ chơi của bé/$cB.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a25tờ:$btranh màu;$c7x10cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐồ chơi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHồng Thu$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|