- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoa của đất: Thơ/ Lê Đại

Hoa của đất: Thơ/ Lê Đại
Tác giả : Lê Đại
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 115tr.: ảnh; 19cm
Số phân loại : 895.9221
Chủ đề : 1. Văn học hiện đại. 2. 7. 3. Việt Nam. 4. Thơ.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-450782.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đường ra biển: Thơ/ Lương Đình Tuấn, Nguyễn Tiến Bộ, Nguyễn Thuý Cải... T.3
Tác giả : Lương Đình Tuấn, Nguyễn Tiến Bộ, Nguyễn Thuý Cải...
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2015
Thi đàn quán: Thơ/ Ngọc Bích, Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Văn Cử... T.1
Tác giả : Ngọc Bích, Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Văn Cử...
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2013
Phòng nhiễn chất độc ở các hầm mỏ và xí nghiệp/ Lê Đại. T.3
Tác giả : Lê Đại.
Nhà xuất bản : Khoa học
Năm xuất bản : 1963
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Truyện Kiều : : Những lời bình / Hoài Phương tuyển chọn
Tác giả : Hoài Phương tuyển chọn
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2005
Hà Mặc Tử thơ và đời / Lữ Huy Nguyên sưu tầm và tuyển chọn
Tác giả : Lữ Huy Nguyên sưu tầm và tuyển chọn
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2005
130 bài thơ tình : : 490 lời bình / Trần Ngọc Lân chủ biên
Tác giả : Trần Ngọc Lân chủ biên
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 2004
Hồi ký đi qua tâm bão / Hồng Châu, Nguyễn Lục Hà
Tác giả : Hồng Châu, Nguyễn Lục Hà
Nhà xuất bản : Văn Nghệ
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoa của đất: Thơ/ Lê Đại
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoa của đất: Thơ/ Lê Đại
Ldr
|
|
01151aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251366406
|
005
|
__
|
20120907160916.0
|
008
|
__
|
120830s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c26000đ$d300b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.9221$bH401C
|
100
|
1_
|
$aLê Đại
|
245
|
00
|
$aHoa của đất:$bThơ/$cLê Đại
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a115tr.:$bảnh;$c19cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|