- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu chuẩn hoá dị nguyên mạt bụi nhà Dermatophagoides pteronyssinus và ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị miễn dịch đặc hiệu viêm mũi dị ứng: LATS Y học: 62.72.04.10/ Huỳnh Quang Thuận
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover37.jpg)
Nghiên cứu chuẩn hoá dị nguyên mạt bụi nhà Dermatophagoides pteronyssinus và ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị miễn dịch đặc hiệu viêm mũi dị ứng: LATS Y học: 62.72.04.10/ Huỳnh Quang Thuận
Tác giả : Huỳnh Quang Thuận
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 127tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 616.2
Chủ đề : 1. 17. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGChẩn đoán. 4. $2Bộ TK TVQGĐiều trị. 5. $2Bộ TK TVQGSinh lí bệnh. 6. $2Bộ TK TVQGỨng dụng. 7. $2Bộ TK TVQGViêm mũi. 8. 7. 9. 7. 10. Dị nguyên. 11. Viêm mũi dị ứng.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn lý học, hoá học, sinh học, miễn dịch học và độ an toàn của dị nguyên D.pte. Đánh giá hiệu quả chẩn đoán, điều trị viêm mũi dị ứng bằng đường dưới lưỡi của dị nguyên D.pte và mức độ cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân viêm mũi dị ứng với dị nguyên D.pte được điều trị bằng giảm mẫn cảm đường dưới lưỡi |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0532.1, LA12.0532.2, LA12.0532.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-451463.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bệnh gút : từ khoa học cơ sở đến thực hành lâm sàng / Huỳnh Quang Thuận, Lê Quốc Tuấn chủ biên
Tác giả : Huỳnh Quang Thuận, Lê Quốc Tuấn chủ biên
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2023
Đái tháo đường : cập nhật những vấn đề căn bản / Huỳnh Quang Thuận, Lê Quốc Tuấn chủ biên
Tác giả : Huỳnh Quang Thuận, Lê Quốc Tuấn chủ biên
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2023
Yêu cầu hủy phán quyết trọng tài - Vụ án dân sự hay việc dân sự? / Huỳnh Quang Thuận
Tác giả : Huỳnh Quang Thuận
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bệnh hô hấp: Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học/ B.s.: Ngô Quý Châu (ch.b.), Trần Hoàng Thành, Hoàng Hồng Thái..
Tác giả : B.s.: Ngô Quý Châu (ch.b.), Trần Hoàng Thành, Hoàng Hồng Thái..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Viêm mũi - xoang/ Nguyễn Ngọc Phấn
Tác giả : Nguyễn Ngọc Phấn
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2011
Hỏi đáp về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính/ B.s.: Ngô Quý Châu (ch.b.), Chu Thị Hạnh, Nguyễn Thanh Hồi
Tác giả : B.s.: Ngô Quý Châu (ch.b.), Chu Thị Hạnh, Nguyễn Thanh Hồi
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2011
Chứng viêm mũi, họng và xử trí/ Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả : Nguyễn Tiến Dũng
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2011
Nghiên cứu một số đặc điểm lâm sàng, đáp ứng miễn dịch ở bệnh nhân tràn dịch màng phổi do lao: LATS Y học: 62.72.20.05/ Nguyễn Thị Bích Ngọc
Tác giả : Nguyễn Thị Bích Ngọc
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu chuẩn hoá dị nguyên mạt bụi nhà Dermatophagoides pteronyssinus và ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị miễn dịch đặc hiệu viêm mũi dị ứng: LATS Y học: 62.72.04.10/ Huỳnh Quang Thuận
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu chuẩn hoá dị nguyên mạt bụi nhà Dermatophagoides pteronyssinus và ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị miễn dịch đặc hiệu viêm mũi dị ứng: LATS Y học: 62.72.04.10/ Huỳnh Quang Thuận
Ldr
|
|
02210aam 22007818a 4500
|
001
|
|
CLN251366957
|
005
|
__
|
20120529100502.0
|
008
|
__
|
120509s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a616.2$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aHuỳnh Quang Thuận
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu chuẩn hoá dị nguyên mạt bụi nhà Dermatophagoides pteronyssinus và ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị miễn dịch đặc hiệu viêm mũi dị ứng:$bLATS Y học: 62.72.04.10/$cHuỳnh Quang Thuận
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a127tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Quân y ; Ngày bảo vệ: 27/04/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn lý học, hoá học, sinh học, miễn dịch học và độ an toàn của dị nguyên D.pte. Đánh giá hiệu quả chẩn đoán, điều trị viêm mũi dị ứng bằng đường dưới lưỡi của dị nguyên D.pte và mức độ cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân viêm mũi dị ứng với dị nguyên D.pte được điều trị bằng giảm mẫn cảm đường dưới lưỡi
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh lí bệnh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aỨng dụng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiều trị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChẩn đoán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViêm mũi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aViêm mũi dị ứng
|
653
|
__
|
$aDị nguyên
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0532.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0532.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0532.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|