- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ..
Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ..
Tác giả : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 232tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 909
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-451546.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình luật lao động/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Phụng, Trần Thị Thuý Lâm..
Tác giả : Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Phụng, Trần Thị Thuý Lâm..
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2012
Lịch sử 6: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế
Tác giả : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Lịch sử 7: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..
Tác giả : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở bài tập lịch sử 8/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Mạnh Hưởng
Tác giả : Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Mạnh Hưởng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bí ẩn Đông phương/ David Allen Hulse ; Biên dịch: Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng
Tác giả : David Allen Hulse ; Biên dịch: Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng
Nhà xuất bản : Văn hoá thông tin
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
风物的历史: = The history of specialities/ 主编: 唐建光
Tác giả : 主编: 唐建光
Nhà xuất bản : 金城
Năm xuất bản : 2011
60 days for 6 million: Remember the past to build the future
Nhà xuất bản : Tribe
Năm xuất bản : 2006
Phong trào giải phóng dân tộc của nhân dân châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Japanese-trained armies in Southeast Asia/ Joyce C. Lebra
Tác giả : Joyce C. Lebra
Nhà xuất bản : Institute of Southeast Asian Studies
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập lịch sử 8/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Mạnh Hưởng
Tác giả : Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Mạnh Hưởng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ..
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ..
Ldr
|
|
01143aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251367016
|
005
|
__
|
20120618100610.0
|
008
|
__
|
120612s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12900đ$d1800b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a909$bL302S
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLịch sử 8:$bSách giáo viên/$cPhan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 8
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a232tr.:$bbảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Ngọc Liên$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Đình Tùng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Anh Dũng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Chí
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Cơ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|