- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 119tr.; 24cm
Số phân loại : 373.18071
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 3. $2Bộ TK TVQGNgoại khoá. 4. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-451547.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn tự học tích cực trong một số môn học cho học sinh THCS/ Trần Đình Châu, Phùng Khắc Bình (ch.b.), Lê Thị An..
Tác giả : Trần Đình Châu, Phùng Khắc Bình (ch.b.), Lê Thị An..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Xây dựng mô hình trường THCS tổ chức các hoạt động đổi mới phương pháp dạy học/ Trần Đình Châu (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Phùng Khắc Bình..
Tác giả : Trần Đình Châu (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Phùng Khắc Bình..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Test-Talking strategies with transparencies for high school
Nhà xuất bản : Pearson/Prentice Hall
Năm xuất bản : 2005
Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương..
Tác giả : Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
Ldr
|
|
01259aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251367017
|
005
|
__
|
20120619150634.0
|
008
|
__
|
120612s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7000đ$d1900b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a373.18071$bH411Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8:$bSách giáo viên/$cHà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 8
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a119tr.;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 105-116
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgoại khoá
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Kỷ
|
700
|
1_
|
$aNgô Tú Hiền
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Dục Quang
|
700
|
1_
|
$aHà Nhật Thăng$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Ngọc Diệp
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|