- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 232tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 607
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGCông nghệ. 2. $2Bộ TK TVQGCông nghiệp. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 4. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Giảng dạy, nghien cứu, đề tài liên hệ
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-451550.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở bài tập công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Đặng Văn Đào, Trần Mai Thu
Tác giả : Đặng Văn Đào, Trần Mai Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Công nghệ 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ..
Tác giả : Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình máy điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp/ Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh
Tác giả : Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Hà Đễ, Phạm Thị Thanh, Trần Mai Thu
Tác giả : Phạm Tất Dong (ch.b.), Hà Đễ, Phạm Thị Thanh, Trần Mai Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở bài tập công nghệ/ Đức Mạnh, Đỗ Bích Nhuần. Q.8, T.2, Công nghiệp
Tác giả : Đức Mạnh, Đỗ Bích Nhuần.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Vở bài tập công nghệ/ Đức Mạnh, Đỗ Bích Nhuần
Tác giả : Đức Mạnh, Đỗ Bích Nhuần
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Dung, Lê Thị Thu Hằng..
Tác giả : Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Dung, Lê Thị Thu Hằng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở bài tập Công nghệ 8: Công nghiệp/ Đặng Văn Đào, Đỗ Ngọc Hồng, Trần Hữu Quế..
Tác giả : Đặng Văn Đào, Đỗ Ngọc Hồng, Trần Hữu Quế..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Ldr
|
|
01259aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251367020
|
005
|
__
|
20120618100656.0
|
008
|
__
|
120612s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12900đ$d2500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a607$bC455N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCông nghệ 8:$bCông nghiệp : Sách giáo viên/$cNguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 8
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a232tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
1_
|
$aTrần Mai Thu
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Vận
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Đường$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aTrần Hữu Quế
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Văn Đào$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|