- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh..

Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 107tr.; 24cm
Số phân loại : 170.71
Chủ đề : 1. Đạo đức. 2. Giáo dục công dân. 3. Lớp 7. 4. Phương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. Sách giáo viên.
- Danh mục
- Triết học và tâm lý học
- Đạo đức học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-451556.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phân tích khả năng vay vốn của hộ nông dân tình Hậu Giang : : Luận văn thạc sĩ kinh tế chuyên ngành kinh tế Quản trị kinh doanh / Phạm Văn Hùng ; Lê Khương Ninh (hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Văn Hùng ; Lê Khương Ninh (hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Vấn đề phân tích phương sai trong thống kê nhiều chiều và ứng dụng trong nông nghiệp : : Luận văn Thạc sĩ Toán học. Chuyên ngành: Xác xuất - Thống kê / Phạm Văn Hưng; Nguyễn Văn Thu ( Hướng dẫn Khoa học )
Tác giả : Phạm Văn Hưng; Nguyễn Văn Thu ( Hướng dẫn Khoa học )
Nhà xuất bản : Đại Học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Khi bong bóng vỡ = : When the bubbles burst / John P. Calverley
Tác giả : John P. Calverley
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2010
Xây dựng hệ thống bài tập rèn luyện kỹ năng dùng từ cho sinh viên : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học Giáo dục. Chuyên ngành : Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Nguyễn Thị Thu Hương ; Nguyễn Đức Dân (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hương ; Nguyễn Đức Dân (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Ma sát học : : (Giáo trình dành cho sinh viên, học viên cao học và kỹ sư các ngành kỹ thuật) / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng
Tác giả : Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bộ tranh môn Giáo dục công dân lớp 9 - Kèm đĩa / Hoàng Huyền Trang, Bùi Thị Xuân, Nguyễn Xuân Thủ...
Tác giả : Hoàng Huyền Trang, Bùi Thị Xuân, Nguyễn Xuân Thủ...
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Giáo dục đạo đức & kĩ năng sống cho học sinh trung học cơ sở / Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả : Nguyễn Tiến Dũng
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 / Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Anh
Tác giả : Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Anh
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Đề kiểm tra, đánh giá Giáo dục công dân 9 : Dùng kèm SGK Kết nối tri thức với cuộc sống / Võ Thị Xuân
Tác giả : Võ Thị Xuân
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh..
Ldr
|
|
01168aam 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251367026
|
005
|
__
|
20120618080648.0
|
008
|
__
|
120612s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6500đ$d2700b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a170.71$bGI-108D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiáo dục công dân 7:$bSách giáo viên/$cHà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 8
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a107tr.;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo đức
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHà Nhật Thăng$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thu Hương
|
700
|
1_
|
$aVũ Xuân Vinh
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hùng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thuý Anh
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|