- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang

Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang
Tác giả : Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 255tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 590.71
Chủ đề : 1. Động vật. 2. Lớp 7. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. Sinh học. 5. 7. 6. Sách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-451562.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thực tập hóa sinh học / Nguyễn Quang Vinh, Bùi Phương Thuận, Phan Tuấn Nghĩa
Tác giả : Nguyễn Quang Vinh, Bùi Phương Thuận, Phan Tuấn Nghĩa
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2007
Các mô hình ngẫu nhiên trong rủi ro bảo hiểm : : Luận văn thạc sĩ toán học. Chuyên ngành : Lý thuyết xác suất và Thống kê toán học / Nguyễn Quang Vinh; Nguyễn Văn Thu (Hướng dẫn Khoa học)
Tác giả : Nguyễn Quang Vinh; Nguyễn Văn Thu (Hướng dẫn Khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Cơ học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Văn Đình . Tập 1 , Tĩnh học và động học
Tác giả : Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Văn Đình .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2000
Cơ điện tử : : Các thành phần - Các phương pháp - Các thí dụ = Mechatronik : Komponenten - Methoden - Beispiele / B. Heimann, W. Gerth, K. Popp ; Người dịch: Nguyễn Văn Khang ... [et al.]
Tác giả : B. Heimann, W. Gerth, K. Popp ; Người dịch: Nguyễn Văn Khang ... [et al.]
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2008
Giáo trình hướng dẫn thực hành sửa chữa, lắp đặt vận hành máy lạnh : (Dùng trong các trường THCN) / Nguyễn Quang Vinh
Tác giả : Nguyễn Quang Vinh
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Methods of marking fish and shellfish / Larry A. Neilsen
Tác giả : Larry A. Neilsen
Nhà xuất bản : American Fisheries Society
Năm xuất bản : 1992
Bài giảng sinh lý người và động vật / Trương Thị Thủy (Biên soạn)
Tác giả : Trương Thị Thủy (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
Thảo cầm viên Sài Gòn - Giá trị truyền thống và triển vọng phát triển / Trần Ngọc Thêm, Phan Thị Thu Hiền, Huỳnh Quốc Thắng...
Tác giả : Trần Ngọc Thêm, Phan Thị Thu Hiền, Huỳnh Quốc Thắng...
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Phương pháp giải các dạng bài toán sinh học: Trong kì thi giải toán trên máy tính cầm tay. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ
Tác giả : Phan Khắc Nghệ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Zoology: The textbook is used for the Bachelor of Biology Education Programme in English under the National Foreign Language project in Vietnam/ Nguyen Van Hieu
Tác giả : Nguyen Van Hieu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang
- Ấn phẩm định kỳ
- Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang
Ldr
|
|
01284aam 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251367032
|
005
|
__
|
20120618080656.0
|
008
|
__
|
120612s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c14300đ$d1700b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a590.71$bS312H
|
100
|
__
|
1
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Quang Vinh
|
245
|
10
|
$aSinh học 7:$bSách giáo viên/$cNguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 9
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a255tr.:$bbảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 249-251
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐộng vật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Khang
|
700
|
1_
|
$aTrần Kiên$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|