- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nâng cao độ an toàn thực tiễn trong hệ mật khoá công khai: LATS Kỹ thuật: 62.48.10.01/ Vũ Huy Hoàng
Nâng cao độ an toàn thực tiễn trong hệ mật khoá công khai: LATS Kỹ thuật: 62.48.10.01/ Vũ Huy Hoàng
Tác giả : Vũ Huy Hoàng
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 130tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 005.8
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGAn toàn. 3. $2Bộ TK TVQGKĩ thuật. 4. $2Bộ TK TVQGMật mã. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Khái quát về lý thuyết mật mã. Trình bày phương pháp xây dựng hệ mật mã RSA an toàn với số mũ giải mã lớn và lược đồ phân chia bí mật, cùng một số kết quả và ứng dụng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA12.0666.1, LA12.0666.2, LA12.0666.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-451915.html |
Tài liệu cùng tác giả
Trường cao đẳng Công nghiệp Huế - 110 năm xây dựng và phát triển/ Vũ Huy Hoàng, Nguyễn Ngọc Thiện, Cung Trọng Cường.
Tác giả : Vũ Huy Hoàng, Nguyễn Ngọc Thiện, Cung Trọng Cường.
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Hai năm Việt Nam gia nhập WTO - đánh giá tác động hội nhập kinh tế quốc tế/ Vũ Huy Hoàng, Hồ Trung Thành, Nguyễn Thị Kim Thanh.
Tác giả : Vũ Huy Hoàng, Hồ Trung Thành, Nguyễn Thị Kim Thanh.
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2009
Hà Tây đẩy mạnh khai thác tiềm năng phát triển nhanh và bền vững/ Vũ Huy Hoàng
Tác giả : Vũ Huy Hoàng
Hướng dẫn nhà quản lý và công đoàn về chương trình, chính sách phòng ngừa HIV/AIDS tại nơi làm việc/ Ch.b.: Patrick Burke, Vũ Huy Hoàng
Tác giả : Ch.b.: Patrick Burke, Vũ Huy Hoàng
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2005
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Security policies and implementation issues/ Rob Johnson, Mike Merkow
Tác giả : Rob Johnson, Mike Merkow
Nhà xuất bản : Jones & Bartlett Learning
Năm xuất bản : 2011
Principles of information security/ Michael E. Whitman, Herbert J. Mattord
Tác giả : Michael E. Whitman, Herbert J. Mattord
Nhà xuất bản : Course Technology. Cengage learning
Năm xuất bản : 2012
CISSP practice: 2,250 questions, answers, and explanations for passing the test/ S. Rao Vallabhaneni
Tác giả : S. Rao Vallabhaneni
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2011
Management of information security/ Michael Whitman, Herbert Mattord
Tác giả : Michael Whitman, Herbert Mattord
Nhà xuất bản : Course Technology/Cengage learning
Năm xuất bản : 2010
Vấn đề đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường Web sử dụng kỹ thuật mật mã: LATS Toán học: 62.46.35.01/ Đào Thị Hồng Vân
Tác giả : Đào Thị Hồng Vân
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Nâng cao độ an toàn thực tiễn trong hệ mật khoá công khai: LATS Kỹ thuật: 62.48.10.01/ Vũ Huy Hoàng
- Ấn phẩm định kỳ
- Nâng cao độ an toàn thực tiễn trong hệ mật khoá công khai: LATS Kỹ thuật: 62.48.10.01/ Vũ Huy Hoàng
Ldr
|
|
01693aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251367335
|
005
|
__
|
20120615160626.0
|
008
|
__
|
120612s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a005.8$bN122C
|
100
|
1_
|
$aVũ Huy Hoàng
|
245
|
10
|
$aNâng cao độ an toàn thực tiễn trong hệ mật khoá công khai:$bLATS Kỹ thuật: 62.48.10.01/$cVũ Huy Hoàng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a130tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 09/05/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 103-108. - Phụ lục: tr. 109-130
|
520
|
__
|
$aKhái quát về lý thuyết mật mã. Trình bày phương pháp xây dựng hệ mật mã RSA an toàn với số mũ giải mã lớn và lược đồ phân chia bí mật, cùng một số kết quả và ứng dụng
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMật mã
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aAn toàn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0666.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0666.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0666.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|