- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đặc điểm và mô hình trầm tích cacbonat tuổi mioxen phần Nam bể trầm tích sông Hồng: LATS Địa chất: 62.44.59.05/ Vũ Ngọc Diệp

Đặc điểm và mô hình trầm tích cacbonat tuổi mioxen phần Nam bể trầm tích sông Hồng: LATS Địa chất: 62.44.59.05/ Vũ Ngọc Diệp
Tác giả : Vũ Ngọc Diệp
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : IX, 134tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 553.209597
Chủ đề : 1. 17. 2. Bể trầm tích. 3. Dầu mỏ. 4. Địa chất. 5. 7. 6. Sông Hồng. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu đặc điểm địa chất và hệ thống dầu khí phần Nam bể trầm tích sông Hồng. Trình bày cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu trầm tích cacbona và đặc điểm, mô hình của trầm tích cacbonnat tuổi mioxen phần Nam bể trầm tích sông Hồng, cùng sự liên quan đến dầu khí |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0673.1, LA12.0673.2, LA12.0673.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-451938.html |
Tài liệu cùng tác giả
Khúc hát tuổi xanh/ Nhạc, lời: Nguyễn Phúc Ân, Tạ Ngọc Mỹ, Nguyễn Kim Ánh..
Tác giả : Nhạc, lời: Nguyễn Phúc Ân, Tạ Ngọc Mỹ, Nguyễn Kim Ánh..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2020
Quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt: LATS Kinh tế: 62.34.01.21/ Vũ Ngọc Diệp
Tác giả : Vũ Ngọc Diệp
Năm xuất bản : 2018
APEC những thách thức và cơ hội: Sách tham khảo/ Người dịch: Vũ Ngọc Diệp, Đinh Trọng Minh, Trần Ngọc Hùng
Tác giả : Người dịch: Vũ Ngọc Diệp, Đinh Trọng Minh, Trần Ngọc Hùng
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia
Năm xuất bản : 1997
APEC : những thách thức và cơ hội : hội thảo khoa học, Singapore, 1994 : sách tham khảo = APEC : challenges and opportunities / Vũ Ngọc Diệp [và nh.nh. khác]
Tác giả : Vũ Ngọc Diệp [và nh.nh. khác]
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 1997
Tám xu hướng phát triển của Châu á đang làm thay đổi Thế giới : Sách tham khảo / John Naisbitt; Đinh Trọng Minh, Vũ Ngọc Diệp
Tác giả : John Naisbitt; Đinh Trọng Minh, Vũ Ngọc Diệp
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 1998
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đặc tính tầng chứa đá cacbonat tuổi Mioxen giữa mỏ CX : LATS Kỹ thuật: 9.52.05.02 / Nguyễn Trung Dũng
Tác giả : Nguyễn Trung Dũng
Năm xuất bản : 2024
Đánh giá tiềm năng thấm chứa dầu khí trầm tích điện trở thấp lô 16-1 bể Cửu Long: LATS Địa chất: 9.52.05.01/ Bùi Hữu Phước
Tác giả : Bùi Hữu Phước
Năm xuất bản : 2023
Khoáng sản đi kèm trong các mỏ Pb - Zn Đông Bắc Việt Nam/ Trần Tuấn Anh (ch.b.), Trần Trọng Hoà, Phạm Ngọc Cẩn
Tác giả : Trần Tuấn Anh (ch.b.), Trần Trọng Hoà, Phạm Ngọc Cẩn
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2021
Địa chất dầu khí/ Lê Văn Bình, Lê Ngọc Ánh
Tác giả : Lê Văn Bình, Lê Ngọc Ánh
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2021
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc điểm và mô hình trầm tích cacbonat tuổi mioxen phần Nam bể trầm tích sông Hồng: LATS Địa chất: 62.44.59.05/ Vũ Ngọc Diệp
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc điểm và mô hình trầm tích cacbonat tuổi mioxen phần Nam bể trầm tích sông Hồng: LATS Địa chất: 62.44.59.05/ Vũ Ngọc Diệp
Ldr
|
|
01823aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251367355
|
005
|
__
|
20120615150603.0
|
008
|
__
|
120613s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a553.209597$bĐ113Đ
|
100
|
1_
|
$aVũ Ngọc Diệp
|
245
|
10
|
$aĐặc điểm và mô hình trầm tích cacbonat tuổi mioxen phần Nam bể trầm tích sông Hồng:$bLATS Địa chất: 62.44.59.05/$cVũ Ngọc Diệp
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$aIX, 134tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Mỏ - Địa Chất ; Ngày bảo vệ: 29/02/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 129-132. - Phụ lục: tr. 133-134
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu đặc điểm địa chất và hệ thống dầu khí phần Nam bể trầm tích sông Hồng. Trình bày cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu trầm tích cacbona và đặc điểm, mô hình của trầm tích cacbonnat tuổi mioxen phần Nam bể trầm tích sông Hồng, cùng sự liên quan đến dầu khí
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa chất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDầu mỏ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBể trầm tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSông Hồng
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0673.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0673.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0673.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|