- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cẩm nang ôn luyện sinh học lớp 12 & luyện thi đại học: Biên soạn theo nội dung mới - đã giảm tải của Bộ GD - ĐT : Trắc nghiệm lý thuyết theo từng bài (có đáp án)../ Nguyễn Thái Định
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover9.jpg)
Cẩm nang ôn luyện sinh học lớp 12 & luyện thi đại học: Biên soạn theo nội dung mới - đã giảm tải của Bộ GD - ĐT : Trắc nghiệm lý thuyết theo từng bài (có đáp án)../ Nguyễn Thái Định
Tác giả : Nguyễn Thái Định
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 248tr.: sơ đồ; 24cm
Số phân loại : 576.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGCâu hỏi. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 4. $2Bộ TK TVQGSinh học. 5. $2Bộ TK TVQGTrắc nghiệm. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 9. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi. 10. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Khoa học đời sống - Sinh học
- Di truyền học và lý thuyết tiến hoá
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-453798.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thế giới màu xanh/ Nguyễn Thái Dinh b.s ; Đào Thế Tuấn h.đ
Tác giả : Nguyễn Thái Dinh b.s ; Đào Thế Tuấn h.đ
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 1976
Cẩm nang ôn luyện theo cấu trúc đề thi môn sinh học
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Cẩm nang ôn luyện Sinh học lớp 12 & luyện thi Đại học : Biên soạn theo nội dung mới - đã giảm tải của Bộ Giáo dục - Đào tạo / Nguyễn Thái Định
Tác giả : Nguyễn Thái Định
Nhà xuất bản : Đại học quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trọng tâm kiến thức phương pháp làm bài môn sinh học theo cấu trúc đề thi của Bộ GD&ĐT/ Nguyễn Thị Phương, Mai Thị Tình. T.1
Tác giả : Nguyễn Thị Phương, Mai Thị Tình.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Thiết kế bài giảng sinh học 12/ Trần Khánh Phương. T.2
Tác giả : Trần Khánh Phương.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Sinh học 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu (ch.b.)..
Tác giả : Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Sử dụng phần mềm dạy học tiến hoá (sinh học 12 - trung học phổ thông): LATS Giáo dục học: 62.14.10.07/ Nghiêm Thị Ngọc Bích
Tác giả : Nghiêm Thị Ngọc Bích
Năm xuất bản : 2012
Bài tập sinh học 12/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn
Tác giả : Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Cẩm nang ôn luyện sinh học lớp 12 & luyện thi đại học: Biên soạn theo nội dung mới - đã giảm tải của Bộ GD - ĐT : Trắc nghiệm lý thuyết theo từng bài (có đáp án)../ Nguyễn Thái Định
- Ấn phẩm định kỳ
- Cẩm nang ôn luyện sinh học lớp 12 & luyện thi đại học: Biên soạn theo nội dung mới - đã giảm tải của Bộ GD - ĐT : Trắc nghiệm lý thuyết theo từng bài (có đáp án)../ Nguyễn Thái Định
Ldr
|
|
01566aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251368126
|
005
|
__
|
20120416090421.0
|
008
|
__
|
120406s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c45000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a576.076$bC120N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCẩm nang ôn luyện sinh học lớp 12 & luyện thi đại học:$bBiên soạn theo nội dung mới - đã giảm tải của Bộ GD - ĐT : Trắc nghiệm lý thuyết theo từng bài (có đáp án)../$cNguyễn Thái Định
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2012
|
300
|
__
|
$a248tr.:$bsơ đồ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrắc nghiệm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCâu hỏi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thái Định
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|