- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học: Khối A1/ Nguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover34.jpg)
Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học: Khối A1/ Nguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..
Tác giả : Nguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 292tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 507.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐề thi. 2. $2Bộ TK TVQGLý. 3. $2Bộ TK TVQGPhổ thông trung học. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 5. $2Bộ TK TVQGToán. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Giảng dạy, nghiên cứu, đề tài liên hệ
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-453800.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đề kiểm tra vật lí 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Mai Trọng Ý
Tác giả : Mai Trọng Ý
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc
Tác giả : Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Tuyển chọn các bài toán tiêu biểu đại số - hình học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10/ Nguyễn Cam
Tác giả : Nguyễn Cam
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp giải toán đạo hàm và ứng dụng/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí
Tác giả : Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Học và ôn tập toán đại số và giải tích 11: Biên soạn theo sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học/ Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
Tác giả : Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Test - Taking tips with transparencies: Grades 9-12 science
Nhà xuất bản : Prentice Hall
Năm xuất bản : 20
Đề ôn luyện thi đại học, cao đẳng khối A: Toán - vật lí - hoá học/ Phạm Văn Hoan, Nguyễn Khắc Minh, Phạm Xuân Quế, Vũ Đình Tuý
Tác giả : Phạm Văn Hoan, Nguyễn Khắc Minh, Phạm Xuân Quế, Vũ Đình Tuý
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Đề ôn luyện thi đại học, cao đẳng khối B: Toán - hoá học - sinh học/ Nguyễn Khắc Minh, Mai Thị Tình, Vũ Quốc Trung, Hoàng Đình Xuân
Tác giả : Nguyễn Khắc Minh, Mai Thị Tình, Vũ Quốc Trung, Hoàng Đình Xuân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học: Khối B/ Lê Hồng Đức, Nguyễn Tấn Trung, Huỳnh Quốc Thành
Tác giả : Lê Hồng Đức, Nguyễn Tấn Trung, Huỳnh Quốc Thành
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học: Khối A/ Lê Hồng Đức, Mai Trọng Ý, Trần Nguyên Tường, Nguyễn Tấn Trung
Tác giả : Lê Hồng Đức, Mai Trọng Ý, Trần Nguyên Tường, Nguyễn Tấn Trung
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học: Khối A1/ Nguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học: Khối A1/ Nguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..
Ldr
|
|
01557aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251368128
|
005
|
__
|
20120413080408.0
|
008
|
__
|
120406s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c55000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a507.6$bGI-462T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học:$bKhối A1/$cNguyễn Cam, Lê Hồng Đức, Nguyễn Văn Phước..
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2012
|
300
|
__
|
$a292tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề thi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLý
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aLê Hồng Đức
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Phước
|
700
|
1_
|
$aPhạm Đức Cường
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Cam
|
700
|
1_
|
$aMai Trọng Ý
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|