- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Các phương pháp giải toán giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất: Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và thi đại học, cao đẳng : Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Phan Huy Khải
Các phương pháp giải toán giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất: Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và thi đại học, cao đẳng : Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Phan Huy Khải
Tác giả : Phan Huy Khải
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 301tr.: bảng; 27cm
Số phân loại : 512.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài toán giá trị. 2. $2Bộ TK TVQGĐại số. 3. $2Bộ TK TVQGHàm số. 4. $2Bộ TK TVQGPhổ thông trung học. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 8. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi. 9. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-453813.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phương trình và bất phương trình: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải
Tác giả : Phan Huy Khải
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Các bài toán tổ hợp: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải
Tác giả : Phan Huy Khải
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Các phương pháp cơ bản tìm nguyên hàm, tích phân và số phức: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải
Tác giả : Phan Huy Khải
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nâng cao và phát triển đại số và giải tích 11/ Phan Huy Khải, Nguyễn Ngọc Thắng, Phan Doãn Thoại
Tác giả : Phan Huy Khải, Nguyễn Ngọc Thắng, Phan Doãn Thoại
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tuyển tập các dạng đề thi tự luận toán học: Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và thi đại học, cao đẳng : Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phan Huy Khải
Tác giả : Phan Huy Khải
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tú
Tác giả : Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tú
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tổng ôn tập kiến thức toán: Dùng cho các kì thi quốc gia, tốt nghiệp THPT, tuyển sinh ĐH - CĐ/ Trần Bá Hà. T.1, Phần Đại số - Giải tích
Tác giả : Trần Bá Hà.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Thiết kế bài giảng đại số và giải tích 11/ Trần Vinh. T.1
Tác giả : Trần Vinh.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Thiết kế bài giảng đại số và giải tích 11/ Trần Vinh
Tác giả : Trần Vinh
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam..
Tác giả : Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Các phương pháp giải toán giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất: Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và thi đại học, cao đẳng : Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Phan Huy Khải
- Ấn phẩm định kỳ
- Các phương pháp giải toán giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất: Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và thi đại học, cao đẳng : Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Phan Huy Khải
Ldr
|
|
01665aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251368140
|
005
|
__
|
20120416080455.0
|
008
|
__
|
120406s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c134000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0076$bC101P
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCác phương pháp giải toán giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất:$bDành cho học sinh lớp 12 ôn tập và thi đại học, cao đẳng : Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục - Đào tạo/$cPhan Huy Khải
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2011
|
300
|
__
|
$a301tr.:$bbảng;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHàm số
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài toán giá trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aPhan Huy Khải
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|