- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình các ngành công nghiệp văn hoá: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/ Phạm Bích Huyền, Đặng Hoài Thu
Giáo trình các ngành công nghiệp văn hoá: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/ Phạm Bích Huyền, Đặng Hoài Thu
Tác giả : Phạm Bích Huyền, Đặng Hoài Thu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 199tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 338.4
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGCông nghiệp. 2. $2Bộ TK TVQGVăn hoá. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGGiáo trình. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Sản xuất
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày những kiến thức và kỹ năng cơ bản về ngành công nghiệp văn hoá như khái niệm, qui trình sáng tạo - phân phối của công nghiệp văn hoá, đặc điểm, vai trò của các ngành này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, bối cảnh, xu hướng phát triển của công nghiệp văn hoá và chính sách phát triển các ngành công nghiệp văn hoá của một số nước |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-453817.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình marketing văn hoá nghệ thuật: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/ Nguyễn Thị Lan Thanh (ch.b.), Phạm Bích Huyền, Nguyễn Thị Anh Quyên, Đỗ Thị Thanh Thuỷ
Tác giả : Nguyễn Thị Lan Thanh (ch.b.), Phạm Bích Huyền, Nguyễn Thị Anh Quyên, Đỗ Thị Thanh Thuỷ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình chính sách văn hoá: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/ Lê Thị Hiền, Phạm Bích Huyền, Lương Hồng Quang, Nguyễn Lâm Tuấn Anh
Tác giả : Lê Thị Hiền, Phạm Bích Huyền, Lương Hồng Quang, Nguyễn Lâm Tuấn Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng (bổ sung) : Công bố kèm theo quyết định số 1091/QĐ - BXD ngày 26/12/2011của Bộ Xây dựng
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng/ Đỗ Thị Xuân Lan
Tác giả : Đỗ Thị Xuân Lan
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Understanding tourism: A critical introduction/ Kevin Hannam, Dan Knox
Tác giả : Kevin Hannam, Dan Knox
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2010
Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030
Nhà xuất bản : Tổng cục Du lịch
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình các ngành công nghiệp văn hoá: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/ Phạm Bích Huyền, Đặng Hoài Thu
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình các ngành công nghiệp văn hoá: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/ Phạm Bích Huyền, Đặng Hoài Thu
Ldr
|
|
02125aam 22008898a 4500
|
001
|
|
CLN251368143
|
005
|
__
|
20120416090458.0
|
008
|
__
|
120406s2009 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c45000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a338.4$bGI-108T
|
100
|
1_
|
$aPhạm Bích Huyền
|
245
|
10
|
$aGiáo trình các ngành công nghiệp văn hoá:$bGiáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/$cPhạm Bích Huyền, Đặng Hoài Thu
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2009
|
300
|
__
|
$a199tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 197-199
|
520
|
__
|
$aTrình bày những kiến thức và kỹ năng cơ bản về ngành công nghiệp văn hoá như khái niệm, qui trình sáng tạo - phân phối của công nghiệp văn hoá, đặc điểm, vai trò của các ngành này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, bối cảnh, xu hướng phát triển của công nghiệp văn hoá và chính sách phát triển các ngành công nghiệp văn hoá của một số nước
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn hoá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Bích Huyền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|