- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Kỹ năng sống của học sinh trung học cơ sở: LATS Tâm lý học: 62.31.80.05/ Nguyễn Thị Huệ
Kỹ năng sống của học sinh trung học cơ sở: LATS Tâm lý học: 62.31.80.05/ Nguyễn Thị Huệ
Tác giả : Nguyễn Thị Huệ
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 165tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 646.70712
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGHọc sinh. 3. $2Bộ TK TVQGTâm lí sư phạm. 4. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 5. 7. 6. 7. 7. Kĩ năng sống.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Gia chánh và đời sống gia đình
- May vá, trang phục, đời sống cá nhân
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận về kỹ năng sống của học sinh trung học cơ sở. Nghiên cứu thực trạng và thực nghiệm kĩ năng sống của học sinh trung học cơ sở, cùng đề xuất một số biện pháp tâm lý sư phạm góp phần rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA12.0584.1 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-453909.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chống thất thoát trong chi ngân sách nhà nước ở tỉnh Thái Bình: LATS Kinh tế: 62.34.01.01/ Nguyễn Thị Huệ
Tác giả : Nguyễn Thị Huệ
Năm xuất bản : 2012
Pháp luật về công ty hợp danh ở Việt Nam: LATS Luật học: 62.38.50.01/ Nguyễn Thị Huế
Tác giả : Nguyễn Thị Huế
Năm xuất bản : 2012
Truyện cổ tích Việt Nam/ S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam (ch.b.), Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý..
Tác giả : S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam (ch.b.), Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý..
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Ôn tập hoá học 9/ Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Lâm
Tác giả : Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Lâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình pháp luật kinh tế/ Nguyễn Hợp Toàn (ch.b.), Vũ Văn Ngọc, Nguyễn Hoàng Vân..
Tác giả : Nguyễn Hợp Toàn (ch.b.), Vũ Văn Ngọc, Nguyễn Hoàng Vân..
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nói nhiều không bằng nói đúng: 36 bí quyết để chiếm được tình cảm của người khác
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2012
Bàn tay mở và nắm: 35 câu chuyện sinh động về giá trị sống từ những gương thiếu nhi được giới thiệu trên báo Khăn quàng đỏ 35 năm qua/ Bình Linh, Lê Liên, Song Khê..
Tác giả : Bình Linh, Lê Liên, Song Khê..
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2012
Các kiểu tóc thời trang: Cắt, uốn, nhuộm/ Thiên Kim
Tác giả : Thiên Kim
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2011
Móng đẹp khoe sắc/ Thiên Kim. T.1
Tác giả : Thiên Kim.
Nhà xuất bản : Hồng Đức ; Công ty Văn hoá Văn Lang
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Kỹ năng sống của học sinh trung học cơ sở: LATS Tâm lý học: 62.31.80.05/ Nguyễn Thị Huệ
- Ấn phẩm định kỳ
- Kỹ năng sống của học sinh trung học cơ sở: LATS Tâm lý học: 62.31.80.05/ Nguyễn Thị Huệ
Ldr
|
|
01834aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251368225
|
005
|
__
|
20121127091112.0
|
008
|
__
|
120525s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a646.70712$bK600N
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Huệ
|
245
|
10
|
$aKỹ năng sống của học sinh trung học cơ sở:$bLATS Tâm lý học: 62.31.80.05/$cNguyễn Thị Huệ
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a165tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 11/04/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 159-165. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận về kỹ năng sống của học sinh trung học cơ sở. Nghiên cứu thực trạng và thực nghiệm kĩ năng sống của học sinh trung học cơ sở, cùng đề xuất một số biện pháp tâm lý sư phạm góp phần rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHọc sinh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTâm lí sư phạm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aKĩ năng sống
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0584.1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|