- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình quản lý lễ hội và sự kiện: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Quản lý Văn hoá, trường đại học Văn hoá Hà Nội/ Cao Đức Hải (ch.b.), Nguyễn Khánh Ngọc

Giáo trình quản lý lễ hội và sự kiện: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Quản lý Văn hoá, trường đại học Văn hoá Hà Nội/ Cao Đức Hải (ch.b.), Nguyễn Khánh Ngọc
Tác giả : Cao Đức Hải (ch.b.), Nguyễn Khánh Ngọc
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 184tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 394.26
Chủ đề : 1. Lễ hội. 2. Quản lí. 3. Sự kiện. 4. 7. 5. 7. 6. Giáo trình. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cung cấp những kiến thức cơ bản về quản lý lễ hội và sự kiện. Phân tích các khía cạnh của việc quản lý lễ hội truyền thống phù hợp với chính sách văn hoá Việt Nam. Trình bày qui trình quản lý một dự án tổ chức lễ hội và sự kiện, tập trung vào các lễ hội và sự kiện đặc biệt |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-454292.html |
Tài liệu cùng tác giả
Coursebook reading 2: = Giáo trình đọc hiểu 2/ Le Xuan Mai, Nguyen Khanh Ngoc, Huynh Thi Anh Thu
Tác giả : Le Xuan Mai, Nguyen Khanh Ngoc, Huynh Thi Anh Thu
Nhà xuất bản : Can Tho University
Năm xuất bản : 2021
Lịch sử Đảng bộ Thành phố Lào Cai (1950-2020)/ B.s.: Nguyễn Văn Chính, Đặng Song Nam, Cao Đức Hải..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Chính, Đặng Song Nam, Cao Đức Hải..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2020
Xây dựng chuỗi sự kiện du lịch biển bốn mùa Thanh Hoá/ Cao Đức Hải
Tác giả : Cao Đức Hải
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The Namahage : : A festival in the northeast of Japan / Yoshiko Yamamoto; With a foreword by Robert J. Smith
Tác giả : Yoshiko Yamamoto; With a foreword by Robert J. Smith
Nhà xuất bản : Institute for the Study of Human Issues
Năm xuất bản : 1978
Japanese festivals : : Annual rites and observances / Tokutaro Sakurai
Tác giả : Tokutaro Sakurai
Nhà xuất bản : International Society for Educational Information Press
Năm xuất bản : 1970
The sketch-book = : Le livre d'esquisses / Washington Irving
Tác giả : Washington Irving
Nhà xuất bản : G. P. Putnam's sons
Năm xuất bản : 1925
Lễ hội ở Mỹ = : Celebration in Amerrican / Nguyễn Vũ Tuấn biên dịch
Tác giả : Nguyễn Vũ Tuấn biên dịch
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2003
Tín ngưỡng Việt nam / Toan Ánh . Quyển thượng
Tác giả : Toan Ánh .
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình quản lý lễ hội và sự kiện: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Quản lý Văn hoá, trường đại học Văn hoá Hà Nội/ Cao Đức Hải (ch.b.), Nguyễn Khánh Ngọc
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình quản lý lễ hội và sự kiện: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Quản lý Văn hoá, trường đại học Văn hoá Hà Nội/ Cao Đức Hải (ch.b.), Nguyễn Khánh Ngọc
Ldr
|
|
02215aam 22009618a 4500
|
001
|
|
CLN251368543
|
005
|
__
|
20141117111102.0
|
008
|
__
|
120406s2009 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c42000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a394.26$bGI-108T
|
100
|
1_
|
$aCao Đức Hải
|
245
|
10
|
$aGiáo trình quản lý lễ hội và sự kiện:$bGiáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Quản lý Văn hoá, trường đại học Văn hoá Hà Nội/$cCao Đức Hải (ch.b.), Nguyễn Khánh Ngọc
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2010
|
300
|
__
|
$a184tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 131-183. - Thư mục: tr. 184
|
520
|
__
|
$aCung cấp những kiến thức cơ bản về quản lý lễ hội và sự kiện. Phân tích các khía cạnh của việc quản lý lễ hội truyền thống phù hợp với chính sách văn hoá Việt Nam. Trình bày qui trình quản lý một dự án tổ chức lễ hội và sự kiện, tập trung vào các lễ hội và sự kiện đặc biệt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLễ hội
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSự kiện
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Khánh Ngọc
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|