- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình quản lý mỹ thuật: Bảo tàng mỹ thuật và phòng tranh : Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/ Nguyễn Văn Trung, Hoàng Minh Của, Trần Hậu Yên Thế

Giáo trình quản lý mỹ thuật: Bảo tàng mỹ thuật và phòng tranh : Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/ Nguyễn Văn Trung, Hoàng Minh Của, Trần Hậu Yên Thế
Tác giả : Nguyễn Văn Trung, Hoàng Minh Của, Trần Hậu Yên Thế
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 165tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 708
Chủ đề : 1. Bảo tàng mĩ thuật. 2. Mĩ thuật. 3. Phòng trưng bày. 4. Quản lí. 5. 7. 6. 7. 7. Giáo trình. 8. 7.
- Danh mục
- Nghệ thuật, mỹ thuật và trang trí
- Nghệ thuật, mỹ thuật và trang trí
- Triển lãm, bảo tàng, sưu tập tư nhân
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cung cấp những kiến thức cơ bản về phương pháp tổ chức với những kỹ năng và thực hiện công việc tại gallery cũng như bảo tàng mỹ thuật; bao gồm hoạt động của curator chuyên nghiệp, phương pháp xây dựng các triển lãm nghệ thuật, nhận biết được những nét đặc trưng của thị trường tranh nghệ thuật, bản chất của giáo dục nghệ thuật trong hai tổ chức này |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-454295.html |
Tài liệu cùng tác giả
Máy xúc xây dựng một gầu vạn năng / I L Berkman, A K Reis, A V Rannev; Dịch giả: Nguyễn Văn Trung
Tác giả : I L Berkman, A K Reis, A V Rannev; Dịch giả: Nguyễn Văn Trung
Nhà xuất bản : Công Nhân Kỹ Thuật
Năm xuất bản : 1980
Ấn tượng Hà Nội - Từ kí hoạ những công trình thời Pháp : = Impression of Ha Noi - From the sketches of French conlonial building : Dành cho lứa tuổi trưởng thành / Nguyễn Quốc Thông, Martin Rama, Emmanuel Cerise... ; Ch.b.: Trần Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Minh
Tác giả : Nguyễn Quốc Thông, Martin Rama, Emmanuel Cerise... ; Ch.b.: Trần Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Minh
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Kết quả điều trị phẫu thuật bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng do thoái hoá : LATS Y học: 9.72.01.04 / Nguyễn Văn Trung
Tác giả : Nguyễn Văn Trung
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Xuân Yên (1930 - 2020) / B.s.: Nguyễn Văn Thưởng (ch.b.), Lê Xuân Đồng, Nguyễn Văn Trung...
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Thưởng (ch.b.), Lê Xuân Đồng, Nguyễn Văn Trung...
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
Đưa vào triết học / Nguyễn Văn Trung
Tác giả : Nguyễn Văn Trung
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2025
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bảo tàng mỹ thuật Việt Nam / Vương Như Chiêm
Tác giả : Vương Như Chiêm
Nhà xuất bản : Văn hóa
Năm xuất bản : 1986
베트남 미술박물관 / B.s.: Nguyễn Anh Minh, Phạm Hà Hải, Trần Thị Hương... ; Đào Vũ Vũ dịch
Tác giả : B.s.: Nguyễn Anh Minh, Phạm Hà Hải, Trần Thị Hương... ; Đào Vũ Vũ dịch
Nhà xuất bản : 세계
Năm xuất bản : 2024
Die Galerie der Uffizien in Florenz / Text : Barbara Conti, M. Lisa Guarducci, Silvia Mascalchi
Tác giả : Text : Barbara Conti, M. Lisa Guarducci, Silvia Mascalchi
Nhà xuất bản : Ministero per i Beni e le Attività Culturali Sopeintendenza Speciale per il Polo Museale
Năm xuất bản : 2002
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình quản lý mỹ thuật: Bảo tàng mỹ thuật và phòng tranh : Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/ Nguyễn Văn Trung, Hoàng Minh Của, Trần Hậu Yên Thế
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình quản lý mỹ thuật: Bảo tàng mỹ thuật và phòng tranh : Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/ Nguyễn Văn Trung, Hoàng Minh Của, Trần Hậu Yên Thế
Ldr
|
|
02456aam 22009738a 4500
|
001
|
|
CLN251368546
|
005
|
__
|
20120416090401.0
|
008
|
__
|
120406s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c37000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a708$bGI-108T
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Văn Trung
|
245
|
10
|
$aGiáo trình quản lý mỹ thuật:$bBảo tàng mỹ thuật và phòng tranh : Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hoá - nghệ thuật/$cNguyễn Văn Trung, Hoàng Minh Của, Trần Hậu Yên Thế
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2010
|
300
|
__
|
$a165tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐầu bìa sách ghi: Trường đại học Văn hoá Hà Nội
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 162-165
|
520
|
__
|
$aCung cấp những kiến thức cơ bản về phương pháp tổ chức với những kỹ năng và thực hiện công việc tại gallery cũng như bảo tàng mỹ thuật; bao gồm hoạt động của curator chuyên nghiệp, phương pháp xây dựng các triển lãm nghệ thuật, nhận biết được những nét đặc trưng của thị trường tranh nghệ thuật, bản chất của giáo dục nghệ thuật trong hai tổ chức này
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBảo tàng mĩ thuật
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhòng trưng bày
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
1_
|
$aTrần Hậu Yên Thế
|
700
|
1_
|
$aHoàng Minh Của
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|