- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Trắc địa cao cấp đại cương/ Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover11.jpg)
Trắc địa cao cấp đại cương/ Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí
Tác giả : Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 187tr.: hình vẽ; 27cm
Số phân loại : 526.3
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGThiên văn. 3. $2Bộ TK TVQGTrắc địa. 4. 7. 5. 4. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày nhiệm vụ, vai trò, cấu trúc của trắc địa cao cấp; trọng trường và hình dạng trái đất; xây dựng toạ độ quốc gia, xây dựng các mạng lưới trắc địa cơ bản |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-454316.html |
Tài liệu cùng tác giả
Xử lý số liệu quan trắc biến dạng/ Huang Shengxiang, Yin Hui, Jiang Zheng ; Biên dịch: Phan Văn Hiến, Phạm Quốc Khánh ; Dương Vân Phong h.đ
Tác giả : Huang Shengxiang, Yin Hui, Jiang Zheng ; Biên dịch: Phan Văn Hiến, Phạm Quốc Khánh ; Dương Vân Phong h.đ
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2012
Trắc địa cao cấp/ B.s.: Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Trịnh Ngọc Huệ. Ph.2, Thiên văn cầu và định vị bằng thiên văn
Tác giả : B.s.: Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Trịnh Ngọc Huệ.
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2007
Xây dựng các quy trình đo và phương pháp xử lý số liệu kiểm định các thiết bị đo dài trắc địa ở Việt Nam: LA TS Kỹ thuật: 2.16.02/ Dương Vân Phong
Tác giả : Dương Vân Phong
Năm xuất bản : 2004
Messi vs. Ronaldo : Sự đối đầu của hai cầu thủ vĩ đại và kỷ nguyên tái tạo bóng đá thế giới / Joshua Robinson, Jonathan Clegg ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Phạm Hoàng Lan
Tác giả : Joshua Robinson, Jonathan Clegg ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Phạm Hoàng Lan
Nhà xuất bản : Nxb.Trẻ
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu hoàn thiện các phương pháp xử lý toán học trị đo bổ sung trong các mạng lưới trắc địa quốc gia: LATS Kỹ thuật: 62.52.85.10/ Bùi Đăng Quang
Tác giả : Bùi Đăng Quang
Năm xuất bản : 2012
Vấn đề tính toán bình sai, biến đổi toạ độ và nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thông tin đất đai thành phố Hà Nội: LATS Kỹ thuật: 62.52.85.01/ Đỗ Tiến Chinh
Tác giả : Đỗ Tiến Chinh
Năm xuất bản : 2011
Trắc địa đại cương/ Nguyễn Tấn Lộc
Tác giả : Nguyễn Tấn Lộc
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Trắc địa đại cương/ Nguyễn Tấn Lộc
Tác giả : Nguyễn Tấn Lộc
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Trắc địa cao cấp đại cương/ Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí
- Ấn phẩm định kỳ
- Trắc địa cao cấp đại cương/ Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí
Ldr
|
|
01701aam 22008178a 4500
|
001
|
|
CLN251368565
|
005
|
__
|
20120511100547.0
|
008
|
__
|
120508s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a526.3$bTR113Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTrắc địa cao cấp đại cương/$cPhạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí
|
260
|
__
|
$aH.:$bKhoa học và Kỹ thuật,$c2012
|
300
|
__
|
$a187tr.:$bhình vẽ;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 186-187
|
520
|
__
|
$aTrình bày nhiệm vụ, vai trò, cấu trúc của trắc địa cao cấp; trọng trường và hình dạng trái đất; xây dựng toạ độ quốc gia, xây dựng các mạng lưới trắc địa cơ bản
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrắc địa
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThiên văn
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Hoàng Lân$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Văn Trí
|
700
|
1_
|
$aDương Vân Phong
|
700
|
1_
|
$aĐặng Nam Chinh
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|