- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Trắc địa cao cấp đại cương/ Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí

Trắc địa cao cấp đại cương/ Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí
Tác giả : Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 187tr.: hình vẽ; 27cm
Số phân loại : 526.3
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGThiên văn. 3. $2Bộ TK TVQGTrắc địa. 4. 7. 5. 4. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày nhiệm vụ, vai trò, cấu trúc của trắc địa cao cấp; trọng trường và hình dạng trái đất; xây dựng toạ độ quốc gia, xây dựng các mạng lưới trắc địa cơ bản |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-454316.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Xử lý số liệu trắc địa/ Bùi Thị Hồng Thắm (ch.b.), Đặng Nam Chinh
Tác giả : Bùi Thị Hồng Thắm (ch.b.), Đặng Nam Chinh
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2022
Giáo trình Lý thuyết sai số/ Đặng Nam Chinh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bắc, Bùi Thị Hồng Thắm..
Tác giả : Đặng Nam Chinh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bắc, Bùi Thị Hồng Thắm..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2022
Hệ thống trạm GNSS quan trắc liên tục CORS: Sách chuyên khảo dành cho hệ sau đại học các ngành khoa học trái đất/ Dương Vân Phong
Tác giả : Dương Vân Phong
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2022
Lịch sử Đảng bộ xã Yên Thổ (1961 - 2018)/ B.s.: Đỗ Hằng Nga, Mai Thị Hồng Vĩnh, Dương Minh Nhật ; S.t.: Lý Văn Tính..
Tác giả : B.s.: Đỗ Hằng Nga, Mai Thị Hồng Vĩnh, Dương Minh Nhật ; S.t.: Lý Văn Tính..
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2020
Kỹ thuật dẫn đường trong không gian: Sách chuyên khảo dành cho ngành kỹ thuật hệ sau đại học/ Dương Vân Phong
Tác giả : Dương Vân Phong
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Study of determining the orthometric height based on optical fiber frequency transfer: Thesis Qeodesy and surveying engineering/ Hoang Anh The
Tác giả : Hoang Anh The
Năm xuất bản : 2022
Trắc địa/ Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Thị Loan
Tác giả : Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Thị Loan
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2014
Máy trắc địa và đo đạc điện tử/ Trần Viết Tuấn, Đinh Thị Lệ Hà, Lê Đức Tình
Tác giả : Trần Viết Tuấn, Đinh Thị Lệ Hà, Lê Đức Tình
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Giáo trình đo dài điện tử/ Đặng Đức Duyến
Tác giả : Đặng Đức Duyến
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Trắc địa cao cấp đại cương/ Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí
- Ấn phẩm định kỳ
- Trắc địa cao cấp đại cương/ Phạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí
Ldr
|
|
01701aam 22008178a 4500
|
001
|
|
CLN251368565
|
005
|
__
|
20120511100547.0
|
008
|
__
|
120508s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a526.3$bTR113Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTrắc địa cao cấp đại cương/$cPhạm Hoàng Lân (ch.b.), Đặng Nam Chinh, Dương Vân Phong, Vũ Văn Trí
|
260
|
__
|
$aH.:$bKhoa học và Kỹ thuật,$c2012
|
300
|
__
|
$a187tr.:$bhình vẽ;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 186-187
|
520
|
__
|
$aTrình bày nhiệm vụ, vai trò, cấu trúc của trắc địa cao cấp; trọng trường và hình dạng trái đất; xây dựng toạ độ quốc gia, xây dựng các mạng lưới trắc địa cơ bản
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrắc địa
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThiên văn
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Hoàng Lân$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Văn Trí
|
700
|
1_
|
$aDương Vân Phong
|
700
|
1_
|
$aĐặng Nam Chinh
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|