- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu phương pháp ước lượng kênh truyền cho các hệ thống mã khối không gian - thời gian trên kênh pha - đinh rayleigh: LATS Kỹ thuật: 62.52.70.01/ Trần Ngọc Trung

Nghiên cứu phương pháp ước lượng kênh truyền cho các hệ thống mã khối không gian - thời gian trên kênh pha - đinh rayleigh: LATS Kỹ thuật: 62.52.70.01/ Trần Ngọc Trung
Tác giả : Trần Ngọc Trung
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 114tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 621.384
Chủ đề : 1. 17. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGKênh tuyền. 4. $2Bộ TK TVQGKĩ thuật điện tử. 5. $2Bộ TK TVQGVô tuyến. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu các phương pháp ước lượng kênh truyền cho hệ thống mã hoá khối không gian - thời gian, ước lượng kênh và tách tín hiệu cho các hệ thống mã hoá và tách tín hiệu cho các hệ thống STBC - OFDM |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0481.1, LA12.0481.2, LA12.0481.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-455026.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu nâng cao hiệu quả xử lý khí tự nhiên tại mỏ Hải Thạch: LATS Kỹ thuật dầu khí: 9.52.06.04/ Trần Ngọc Trung
Tác giả : Trần Ngọc Trung
Năm xuất bản : 2023
Thiết kế bộ điều chế cho hệ thống điều chế mã có xáo trộn bít và giải mã lặp: Design of symbol mappers for interative deceded BICM/ Trần Ngọc Trung, Nguyễn Văn Giáo, Đinh Thế Cường
Tác giả : Trần Ngọc Trung, Nguyễn Văn Giáo, Đinh Thế Cường
Việt Nam - khả năng hưởng GSP Hoa Kỳ/ B.s.: Trần Ngọc Trung, Nguyễn Thu Thuỷ, Trần Thanh Mỹ... ; H.đ.: Nguyễn Dương Hồng, Trịnh Minh Anh
Tác giả : B.s.: Trần Ngọc Trung, Nguyễn Thu Thuỷ, Trần Thanh Mỹ... ; H.đ.: Nguyễn Dương Hồng, Trịnh Minh Anh
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2008
Phân tập cho kênh pha đinh và khái niệm mã STC cho các kênh Mimo/ Phạm Văn Biển, Trần Ngọc Trung
Tác giả : Phạm Văn Biển, Trần Ngọc Trung
Giáo trình Kỹ thuật chụp X quang đặc biệt: Dùng cho đối tượng kỹ thuật viên trung học Kỹ thuật hình ảnh/ B.s.: Trần Văn Việt (ch.b.), Đoàn Văn Dũng, Trần Văn Châu.
Tác giả : B.s.: Trần Văn Việt (ch.b.), Đoàn Văn Dũng, Trần Văn Châu.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2004
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...
Tác giả : Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Thiết kế cung cấp điện / Trần Quang Khánh
Tác giả : Trần Quang Khánh
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Điện tử cơ bản / Lê Thanh Tới
Tác giả : Lê Thanh Tới
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu cải thiện hiệu năng hệ thống thông tin vô tuyến sử dụng kỹ thuật chuyển tiếp : LATS Kỹ thuật: 9.52.02.08 / Ngô Thế Anh
Tác giả : Ngô Thế Anh
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu phương pháp ước lượng kênh truyền cho các hệ thống mã khối không gian - thời gian trên kênh pha - đinh rayleigh: LATS Kỹ thuật: 62.52.70.01/ Trần Ngọc Trung
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu phương pháp ước lượng kênh truyền cho các hệ thống mã khối không gian - thời gian trên kênh pha - đinh rayleigh: LATS Kỹ thuật: 62.52.70.01/ Trần Ngọc Trung
Ldr
|
|
01788aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251369177
|
005
|
__
|
20120507150541.0
|
008
|
__
|
120503s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a621.384$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aTrần Ngọc Trung
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu phương pháp ước lượng kênh truyền cho các hệ thống mã khối không gian - thời gian trên kênh pha - đinh rayleigh:$bLATS Kỹ thuật: 62.52.70.01/$cTrần Ngọc Trung
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a114tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Kỹ thuật Quân sự ; Ngày bảo vệ: 09/04/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 98-101. - Phụ lục: tr. 102-114
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu các phương pháp ước lượng kênh truyền cho hệ thống mã hoá khối không gian - thời gian, ước lượng kênh và tách tín hiệu cho các hệ thống mã hoá và tách tín hiệu cho các hệ thống STBC - OFDM
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật điện tử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKênh tuyền
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVô tuyến
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0481.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0481.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0481.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|