- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Edgar Allan Poe quan niệm nghệ thuật và tác phẩm: LATS Ngữ văn: 62.22.30.20/ Hoàng Tố Mai
Edgar Allan Poe quan niệm nghệ thuật và tác phẩm: LATS Ngữ văn: 62.22.30.20/ Hoàng Tố Mai
Tác giả : Hoàng Tố Mai
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 193tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 813
Chủ đề : 1. 17. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGNghệ thuật. 4. $2Bộ TK TVQGNghiên cứu văn học. 5. $2Bộ TK TVQGTác phẩm. 6. $2Bộ TK TVQGVăn học cận đại. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGMỹ. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Phân tích Edgar Allan Poe và những đóng góp cho lý luận phê bình văn học Mỹ. Nghiên cứu những quan niệm của Edgar Allan Poe và truyện ngắn, cùng những quan niệm của Edgar Allan Poe và thơ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA12.0525.1, LA12.0525.2, LA12.0525.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-455054.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vợ chồng mới cưới: Truyện ảo rợn/ Luigi Pirandekllo, John Macbin, Lưu Đình Long... ; Dịch: Hàn Thuỷ Giang.
Tác giả : Luigi Pirandekllo, John Macbin, Lưu Đình Long... ; Dịch: Hàn Thuỷ Giang.
Nhà xuất bản : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
Nắng nhạt ơi nắng nhạt: Tập truyện ngắn/ Hoàng Tố Mai
Tác giả : Hoàng Tố Mai
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Bài ca im lặng (truyện tình tuổi vào đời): Tập truyện/ Hoàng Tố Mai
Tác giả : Hoàng Tố Mai
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 1993
Cái nhìn phán xét của loài vật trong Bản báo cáo gửi Viện Hàn lâm của Franz Kafka. / Hoàng, Tố Mai
Tác giả : Hoàng, Tố Mai
Nhà xuất bản : Nghiên cứu Văn học
Năm xuất bản : 2018-11
Nhập môn lý thuyết văn học và văn hóa : nghệ thuật vận dụng lý thuyết phân tích tác phẩm / Peter Barry ; Người dịch : Hoàng Tố Mai ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Peter Barry ; Người dịch : Hoàng Tố Mai ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Búp bê đang ngủ: Tiểu thuyết/ Jeffery Deaver ; Phạm Hồng Anh dịch
Tác giả : Jeffery Deaver ; Phạm Hồng Anh dịch
Nhà xuất bản : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt
Năm xuất bản : 2012
Lời hứa: Câu chuyện về việc giữ lời hứa : Truyện tranh/ Lời: S. R. Baecker ; Minh hoạ: S.I. International ; Thuỷ Nguyệt dịch
Tác giả : Lời: S. R. Baecker ; Minh hoạ: S.I. International ; Thuỷ Nguyệt dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Người bạn bí ẩn: Tiểu thuyết/ Rebecca Stead ; Thiên Kim dịch
Tác giả : Rebecca Stead ; Thiên Kim dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2012
Người đàn ông của tôi: Tiểu thuyết/ Rachel Gibson ; Nguyễn Mai Trang dịch
Tác giả : Rachel Gibson ; Nguyễn Mai Trang dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2012
소설가의 죽음/ 퍼트리샤 콘웰 ; 홍성영 옮김. 제 1 부
Tác giả : 퍼트리샤 콘웰 ; 홍성영 옮김.
Nhà xuất bản : 노블하우스
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Edgar Allan Poe quan niệm nghệ thuật và tác phẩm: LATS Ngữ văn: 62.22.30.20/ Hoàng Tố Mai
- Ấn phẩm định kỳ
- Edgar Allan Poe quan niệm nghệ thuật và tác phẩm: LATS Ngữ văn: 62.22.30.20/ Hoàng Tố Mai
Ldr
|
|
01792aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251369202
|
005
|
__
|
20120507150538.0
|
008
|
__
|
120504s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a813$bE201A
|
100
|
1_
|
$aHoàng Tố Mai
|
245
|
10
|
$aEdgar Allan Poe quan niệm nghệ thuật và tác phẩm:$bLATS Ngữ văn: 62.22.30.20/$cHoàng Tố Mai
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a193tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ:06/04/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 185-193
|
520
|
__
|
$aPhân tích Edgar Allan Poe và những đóng góp cho lý luận phê bình văn học Mỹ. Nghiên cứu những quan niệm của Edgar Allan Poe và truyện ngắn, cùng những quan niệm của Edgar Allan Poe và thơ
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học cận đại
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTác phẩm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghệ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMỹ
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0525.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0525.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0525.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|