- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Quản trị kinh doanh/ Phạm Văn Vạng, Phạm Thị Tuyết

Quản trị kinh doanh/ Phạm Văn Vạng, Phạm Thị Tuyết
Tác giả : Phạm Văn Vạng, Phạm Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 164tr.: sơ đồ, bảng; 27cm
Số phân loại : 658
Chủ đề : 1. 27. 2. Kinh doanh. 3. Quản trị. 4. 7. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày các kiến thức cơ bản về quản trị kinh doanh, nhà quản trị, tạo lập doanh nghiệp; các kĩ năng quản trị về sản xuất, nhân lực, chất lượng, công nghệ, cung ứng nguyên vật liệu, tiêu thụ, tài chính... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-455373.html |
Tài liệu cùng tác giả
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và sự trung thành của khách hàng trong mua sắm trực tuyến: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Hoài Nam (ch.b.), Phạm Thị Tuyết, Hoàng Phương Dung
Tác giả : Nguyễn Hoài Nam (ch.b.), Phạm Thị Tuyết, Hoàng Phương Dung
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2023
Marketing mối quan hệ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Hoài Nam (ch.b.), Phạm Thị Tuyết, Nguyễn Văn Thuỷ..
Tác giả : Nguyễn Hoài Nam (ch.b.), Phạm Thị Tuyết, Nguyễn Văn Thuỷ..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2023
Tình khúc mùa thu: Thơ/ Nguyễn Thị Kim Khánh, Nguyễn Thiện, Lê Văn Sinh... ; Hữu Nghĩa ch.b
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Khánh, Nguyễn Thiện, Lê Văn Sinh... ; Hữu Nghĩa ch.b
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2022
Tiêu chí và quy trình đánh giá hiệu quả cho vay ưu đãi đối với các dự án bảo vệ môi trường/ Phạm Thị Tuyết, Lê Hải Lâm, Trần Thanh Nam
Tác giả : Phạm Thị Tuyết, Lê Hải Lâm, Trần Thanh Nam
Giao văn hoá: = Cross culture/ Park Jun Hyung ; Dịch: Đỗ Phương Thuỳ..
Tác giả : Park Jun Hyung ; Dịch: Đỗ Phương Thuỳ..
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghệ thuật thương thuyết / David Oliver; Việt Hà, Lan Nguyên biên dịch
Tác giả : David Oliver; Việt Hà, Lan Nguyên biên dịch
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
The complete book of home, site, and office security : : Selecting, installing, and troubleshooting systems and devices / Bill Phillips
Tác giả : Bill Phillips
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : c2006
Introduction to probability models : : Operations research / Wayne L. Winston
Tác giả : Wayne L. Winston
Nhà xuất bản : Brooks/Cole-Thomson Learning
Năm xuất bản : 2004
Finance in a nutshell : : A no-nonsense companion to the tools and techniques of finance / Javier Estrada
Tác giả : Javier Estrada
Nhà xuất bản : Financial Times Prentice Hall
Năm xuất bản : 2005
Strategic management : |b formulation, implementation, and control / John A. Pearce II, Richard B. Robinson, Jr.
Tác giả : John A. Pearce II, Richard B. Robinson, Jr.
Nhà xuất bản : McGraw-Hill/Irwin
Năm xuất bản : c2007
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản trị kinh doanh/ Phạm Văn Vạng, Phạm Thị Tuyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản trị kinh doanh/ Phạm Văn Vạng, Phạm Thị Tuyết
Ldr
|
|
01444aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251369451
|
005
|
__
|
20120423090406.0
|
008
|
__
|
120413s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1020b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a658$bQU105T
|
100
|
1_
|
$aPhạm Văn Vạng
|
245
|
10
|
$aQuản trị kinh doanh/$cPhạm Văn Vạng, Phạm Thị Tuyết
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiao thông Vận tải,$c2011
|
300
|
__
|
$a164tr.:$bsơ đồ, bảng;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr.163
|
520
|
__
|
$aTrình bày các kiến thức cơ bản về quản trị kinh doanh, nhà quản trị, tạo lập doanh nghiệp; các kĩ năng quản trị về sản xuất, nhân lực, chất lượng, công nghệ, cung ứng nguyên vật liệu, tiêu thụ, tài chính...
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh doanh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Tuyết
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|