- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hóa học 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..

Hóa học 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
Tác giả : Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 344tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 546.071
Chủ đề : 1. Hoá học. 2. Lớp 12. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. Sách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-455847.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Marketing chiến lược / B.s.: Nguyễn Xuân Trường, Trần Nhật Minh, Trịnh Thị Hồng Minh, Phạm Thị Lan Phương
Tác giả : B.s.: Nguyễn Xuân Trường, Trần Nhật Minh, Trịnh Thị Hồng Minh, Phạm Thị Lan Phương
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Lời thương gửi lại : Thơ / Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2024
Di sản văn hoá phi vật thể tiêu biểu tỉnh Ninh Bình / Nguyễn Mạnh Cường, Vũ Thanh Lịch, Vũ Diệu Trung (ch.b.)... . T.3
Tác giả : Nguyễn Mạnh Cường, Vũ Thanh Lịch, Vũ Diệu Trung (ch.b.)... .
Nhà xuất bản : Thông tấn
Năm xuất bản : 2024
Hướng dẫn xây dựng để kiểm tra/thi đánh giá năng lực cấp trung học phổ thông theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 - Môn Lịch sử / Sái Công Hồng, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Xuân Trường...
Tác giả : Sái Công Hồng, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Xuân Trường...
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2024
Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 10 theo chuyên đề : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT từ năm 2025 môn Hoá học : Theo Chương trình GDPT mới... / Phạm Văn Thống (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dương, Trần Ngọc Dũng...
Tác giả : Phạm Văn Thống (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dương, Trần Ngọc Dũng...
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Đột phá tư duy Hoá học 11 : Dùng chung cho các bộ SGK / B.s.: Nguyễn Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Dung, Lê Thị Nguyệt . T.2
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Dung, Lê Thị Nguyệt .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Tự học Hoá học lớp 11 / Trần Công Minh, Lê Quỳnh Trang, Phạm Hùng Vương . T.2
Tác giả : Trần Công Minh, Lê Quỳnh Trang, Phạm Hùng Vương .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Chinh phục kiến thức Hoá học 12 / Đỗ Văn Bình, Lê Đình Tuấn, Tống Xuân Hưng . T.1
Tác giả : Đỗ Văn Bình, Lê Đình Tuấn, Tống Xuân Hưng .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Đột phá tư duy Hoá học 11 : Dùng chung cho các bộ SGK / Nguyễn Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Dung, Trịnh Thj Vân Anh . T.1
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Dung, Trịnh Thj Vân Anh .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Hóa học 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
- Ấn phẩm định kỳ
- Hóa học 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
Ldr
|
|
01147aam 22004098a 4500
|
001
|
|
CLN251369867
|
005
|
__
|
20120619110601.0
|
008
|
__
|
120614s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c18700đ$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a546.071$bH401H
|
245
|
00
|
$aHóa học 12 nâng cao:$bSách giáo viên/$cLê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a344tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Xuân Trọng$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aCao Thị Thặng
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Việt Nga
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Trường$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aTrần Quốc Đắc
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|