So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa: = 125 组常用汉语同义词, 近义词对比/ Nguyễn Thị Thu Hằng, Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hằng, Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 223tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 495.17
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGTiếng Trung Quốc. 2. $2Bộ TK TVQGTừ đồng nghĩa. 3. $2Bộ TK TVQGTừ gần nghĩa.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | So sánh, đối chiếu và cách dùng của 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa, nhằm giúp học sinh dễ hiểu hơn và sử dụng đúng nghĩa, đúng ngữ cảnh, nâng cao trình độ tiếng Hoa trong thời gian ngắn nhất. Sách có kèm theo bài tập và đáp án |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-456307.html |