- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Lời văn nghệ thuật trong sáng tác của Nguyễn Minh Châu: LATS Ngữ văn: 62.22.32.01/ Phạm Thị Thanh Nga
Lời văn nghệ thuật trong sáng tác của Nguyễn Minh Châu: LATS Ngữ văn: 62.22.32.01/ Phạm Thị Thanh Nga
Tác giả : Phạm Thị Thanh Nga
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 209tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 895.922332
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGNguyễn Minh Châu$cNhà văn -- 1930-1989 -- Việt Nam. 2. $2Bộ TK TVQGNghiên cứu văn học. 3. $2Bộ TK TVQGSáng tác. 4. $2Bộ TK TVQGVăn học hiện đại. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 7. 7. 8. Lời văn nghệ thuật.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Thống kê, phân loại, miêu tả, phân tích các dạng thức cơ bản của lời văn nghệ thuật Nguyễn Minh Châu (lời trần thuật, lời nhân vật và các tiểu loại của chúng); đồng thời khảo sát những đặc điểm trong cách sử dụng lời văn trên cấp độ từ ngữ, câu văn, giọng điệu và làm rõ mối liên hệ giữa ngôn từ, quan niệm nghệ thuật, cá tính sáng tạo, thế giới tinh thần của nhà văn |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA12.0669.1, LA12.0669.2, LA12.0669.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-457785.html |
Tài liệu cùng tác giả
Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành: Tuyển truyện ngắn/ Nguyễn Minh Châu
Tác giả : Nguyễn Minh Châu
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2012
Thí nghiệm vật lý đại cương/ Nguyễn Dương Hùng, Đinh Sơn Thạch, Nguyễn Minh Châu
Tác giả : Nguyễn Dương Hùng, Đinh Sơn Thạch, Nguyễn Minh Châu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Văn phòng Tổng cục Xây dựng Lực lượng Công an nhân dân 30 năm xây dựng và trưởng thành/ B.s.: Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Hữu Nam, Đặng Minh Quang..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Hữu Nam, Đặng Minh Quang..
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2011
Từ điển chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Quốc Khánh (ch.b.), Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Minh Châu..
Tác giả : Nguyễn Quốc Khánh (ch.b.), Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Minh Châu..
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa ; Nhà sách Trí Tuệ
Năm xuất bản : 2011
Tuyển văn Quỳnh Lưu: 1940 - 2010/ Nguyễn Minh Châu, Xuân Chuẩn, Phan Cự Đệ..
Tác giả : Nguyễn Minh Châu, Xuân Chuẩn, Phan Cự Đệ..
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Em và Anh: Thơ/ Hồng Lực, Hằng Nga
Tác giả : Hồng Lực, Hằng Nga
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
Ký ức đời tôi: Tập thơ/ Trần Bảo Hưng
Tác giả : Trần Bảo Hưng
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
Tôi tìm thấy tôi: Thơ/ Đặng Việt Cường
Tác giả : Đặng Việt Cường
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
Một đoạn đường đời mãi mãi không quên!: Tuyển thơ nhạc/ Lê Quả
Tác giả : Lê Quả
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Lời văn nghệ thuật trong sáng tác của Nguyễn Minh Châu: LATS Ngữ văn: 62.22.32.01/ Phạm Thị Thanh Nga
- Ấn phẩm định kỳ
- Lời văn nghệ thuật trong sáng tác của Nguyễn Minh Châu: LATS Ngữ văn: 62.22.32.01/ Phạm Thị Thanh Nga
Ldr
|
|
02040aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251371331
|
005
|
__
|
20120615160639.0
|
008
|
__
|
120613s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.922332$bL462V
|
100
|
1_
|
$aPhạm Thị Thanh Nga
|
245
|
10
|
$aLời văn nghệ thuật trong sáng tác của Nguyễn Minh Châu:$bLATS Ngữ văn: 62.22.32.01/$cPhạm Thị Thanh Nga
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a209tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 21/05/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aThống kê, phân loại, miêu tả, phân tích các dạng thức cơ bản của lời văn nghệ thuật Nguyễn Minh Châu (lời trần thuật, lời nhân vật và các tiểu loại của chúng); đồng thời khảo sát những đặc điểm trong cách sử dụng lời văn trên cấp độ từ ngữ, câu văn, giọng điệu và làm rõ mối liên hệ giữa ngôn từ, quan niệm nghệ thuật, cá tính sáng tạo, thế giới tinh thần của nhà văn
|
600
|
17
|
$2Bộ TK TVQG$aNguyễn Minh Châu$cNhà văn$y1930-1989$zViệt Nam
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSáng tác
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
653
|
__
|
$aLời văn nghệ thuật
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0669.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0669.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0669.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|