- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc

Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc
Tác giả : Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 223tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 510.76
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Câu hỏi. 3. Lớp 9. 4. Toán. 5. Trắc nghiệm. 6. 7. 7. 7. 8. Sách đọc thêm. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Toán học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-458048.html |
Tài liệu cùng tác giả
Khảo sát mối quan hệ định lượng giữa cấu trúc và hoạt tính của các dẫn xuất 1-N-X-Phenyl-#-N'-Y-Phenyl-Benzamidines : (Luận văn thạc sĩ hóa học chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý) / Lê Hữu Trí ; Bùi Thọ Thanh (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Lê Hữu Trí ; Bùi Thọ Thanh (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Giáo trình giải tích hàm / Lê Hồng Đức biên soạn
Tác giả : Lê Hồng Đức biên soạn
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp giải toán hàm số / Lê Hồng Đức
Tác giả : Lê Hồng Đức
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2005
Hình học giải tích trong không gian : : Biên soạn theo chương trình chỉnh lý hợp nhất hiện hành của bộ Giáo dục và đào tạo / Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí
Tác giả : Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2005
Tuyển tập các chuyên đề luyện thi Đại học môn toán Đại số sơ cấp : : Gồm 68 chuyên đề với khoảng cách 1000 bài toán / Trần Phương, Lê Hồng Đức
Tác giả : Trần Phương, Lê Hồng Đức
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2005
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Luyện thi Đánh giá năng lực Tư duy Định lượng : kiến thức lớp 10, 11 (dành cho các kì thi Đánh giá năng lực) / Phạm Hoàng Điệp (chủ biên), Nguyễn Thái Hoàng
Tác giả : Phạm Hoàng Điệp (chủ biên), Nguyễn Thái Hoàng
Nhà xuất bản : Thông tin và truyền thông ; Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2024
500 câu hỏi luyện thi Đánh giá năng lực theo cấu trúc đề của Đại học quốc gia Hà Nội (kèm đáp án - lời giải) : tư duy định lượng toán học & xử lí số liệu / Phạm Thị Thu ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Phạm Thị Thu ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2025
500 bài toán chọn lọc 12 : dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh
Tác giả : Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Thủ thuật giải nhanh môn toán - Phương pháp trắc nghiệm và máy tính casio : luyện thi THPT Quốc gia : dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Huỳnh Nguyễn Luân Lưu (chủ biên)
Tác giả : Huỳnh Nguyễn Luân Lưu (chủ biên)
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
500 bài toán chọn lọc : biên soạn theo chương trình GDPT mới : dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Hàn Liên Hải ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Hàn Liên Hải ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc
- Ấn phẩm định kỳ
- Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc
Ldr
|
|
01200aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251371546
|
005
|
__
|
20120412140406.0
|
008
|
__
|
120405s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c36000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a510.76$bC460S
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aCơ sở lí thuyết 500 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm toán 9/$cLê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2012
|
300
|
__
|
$a223tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrắc nghiệm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCâu hỏi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aLê Hữu Trí
|
700
|
1_
|
$aLê Bích Ngọc
|
700
|
1_
|
$aLê Hồng Đức$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|