![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover32.jpg)
Tranh cô hướng dẫn bé tập tô chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thu Trang ; Minh hoạ: Đặng Minh Hiền, Nguyễn Phương Dung
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thu Trang ; Minh hoạ: Đặng Minh Hiền, Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 39tờ: tranh màu; 42cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGChữ cái. 2. $2Bộ TK TVQGMẫu giáo. 3. $2Bộ TK TVQGTập tô chữ. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGTranh màu. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459210.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở bé thực hành các tình huống bảo vệ môi trường: Dành cho trẻ mẫu giáo/ Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Cẩm Bích, Nguyễn Thị Quyên, Lương Thị Bình ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Cẩm Bích, Nguyễn Thị Quyên, Lương Thị Bình ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Chủ đề phương tiện giao thông: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thị Bách Chiến ; Minh hoạ: Thái Thanh Vân..
Tác giả : B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thị Bách Chiến ; Minh hoạ: Thái Thanh Vân..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Chủ đề phương tiện giao thông: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Thái Thanh Vân..
Tác giả : B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Thái Thanh Vân..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Chủ đề phương tiện giao thông: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Thái Thanh Vân..
Tác giả : B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Thái Thanh Vân..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bài soạn thể dục 2/ Trần Đình Thuận (ch.b.), Trần Thị Phương Nhung, Trần Thu Trang
Tác giả : Trần Đình Thuận (ch.b.), Trần Thị Phương Nhung, Trần Thu Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Trần Hải Châu dịch. T.10, Sư tử hống hách
Tác giả : Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Trần Hải Châu dịch. T.9, Mèo mướp muốn làm hổ
Tác giả : Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Trần Hải Châu dịch. T.8, Ai giành được phần thưởng?
Tác giả : Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Trần Hải Châu dịch. T.7, Sói con vào thành phố
Tác giả : Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn bé tập tô chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thu Trang ; Minh hoạ: Đặng Minh Hiền, Nguyễn Phương Dung
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn bé tập tô chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thu Trang ; Minh hoạ: Đặng Minh Hiền, Nguyễn Phương Dung
Ldr
|
|
01293akm 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251372510
|
005
|
__
|
20120917160925.0
|
008
|
__
|
120906s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c38000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bTR107C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTranh cô hướng dẫn bé tập tô chữ cái/$cB.s.: Phan Lan Anh, Trần Thu Trang ; Minh hoạ: Đặng Minh Hiền, Nguyễn Phương Dung
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông,$c2012
|
300
|
__
|
$a39tờ:$btranh màu;$c42cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Vụ Giáo dục Mầm non
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập tô chữ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
1_
|
$aĐặng Minh Hiền$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thu Trang$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phương Dung$eminh hoạ
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|