Tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán qua các con số/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Trần Tiểu Lâm, Nguyễn Phương Dung
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Trần Tiểu Lâm, Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 39tờ: tranh màu; 42cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGMẫu giáo. 2. $2Bộ TK TVQGToán. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGTranh màu. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459215.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản: 24 cặp/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Giang, Đoàn Phùng Thuý Liên
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Giang, Đoàn Phùng Thuý Liên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Chủ đề gia đình: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ B.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thị Hồng Thu ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thị Hồng Thu ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Chủ đề gia đình: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ B.s.: Phan Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thị Hồng Thu, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Tác giả : B.s.: Phan Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thị Hồng Thu, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Chủ đề gia đình: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ B.s.: Phan Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thị Hồng Thu ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Tác giả : B.s.: Phan Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thị Hồng Thu ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở bé thực hành các tình huống bảo vệ môi trường: Dành cho trẻ mẫu giáo/ Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Cẩm Bích, Nguyễn Thị Quyên, Lương Thị Bình ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Cẩm Bích, Nguyễn Thị Quyên, Lương Thị Bình ; Minh hoạ: Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tell tales in 1000 words/ Nhân Văn group
Tác giả : Nhân Văn group
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn
Năm xuất bản : 2012
Ghép hình lí thú: Giúp các bé phát huy trí tưởng tượng qua 7 miếng ghép xinh xắn : Dành cho bé 2 - 5 tuổi : Cuốn cơ bản/ Tangke ; Lạc Nguyên dịch
Tác giả : Tangke ; Lạc Nguyên dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi từ đất nặn theo chủ đề: Dành cho giáo viên mầm non/ Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga, Vũ Ngọc Minh
Tác giả : Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga, Vũ Ngọc Minh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tuyển tập bài hát thơ ca truyện kể ở nhà trẻ/ S.t., tuyển chọn: Nguyễn Thị Mai Chi, Trần Thu Trang
Tác giả : S.t., tuyển chọn: Nguyễn Thị Mai Chi, Trần Thu Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp dạy học tự nhiên và xã hội: Giáo trình/ Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán qua các con số/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Trần Tiểu Lâm, Nguyễn Phương Dung
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán qua các con số/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Trần Tiểu Lâm, Nguyễn Phương Dung
Ldr
|
|
01319akm 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251372515
|
005
|
__
|
20120917160958.0
|
008
|
__
|
120906s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c47500đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bTR107C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán qua các con số/$cNguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Trần Tiểu Lâm, Nguyễn Phương Dung
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông,$c2012
|
300
|
__
|
$a39tờ:$btranh màu;$c42cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Vụ Giáo dục Mầm non
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phương Dung$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aTrần Tiểu Lâm$eminh hoạ
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Giang$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|