Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 31tờ: tranh; 42cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGChữ cái. 2. $2Bộ TK TVQGMẫu giáo. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGTranh màu. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459217.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi/ S.t., b.s.: Phan Lan Anh, Đoàn Phùng Thuý Liên
Tác giả : S.t., b.s.: Phan Lan Anh, Đoàn Phùng Thuý Liên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Lan Phương
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Lan Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh minh hoạ thơ: Dành cho trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Hồng Thu
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Hồng Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Rùa và hai cô vịt trời/ B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Tác giả : B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Sư tử và Chuột Nhắt/ B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Tác giả : B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi/ S.t., b.s.: Phan Lan Anh, Đoàn Phùng Thuý Liên
Tác giả : S.t., b.s.: Phan Lan Anh, Đoàn Phùng Thuý Liên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Lan Phương
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Lan Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh minh hoạ thơ: Dành cho trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Đoàn Phùng Thuý Liên
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Đoàn Phùng Thuý Liên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh minh hoạ thơ: Dành cho trẻ mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Hồng Thu
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Hồng Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tổ chức các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường trong trường mầm non/ B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Hoàng Công Dụng ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Dung
Tác giả : B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Hoàng Công Dụng ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Ldr
|
|
01426akm 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251372517
|
005
|
__
|
20120917160937.0
|
008
|
__
|
120906s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c40000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bTR107C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/$cB.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông,$c2012
|
300
|
__
|
$a31tờ:$btranh;$c42cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Vụ Giáo dục Mầm non
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tuyết$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aThu Hằng$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thu Quỳnh$eb.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aTrần Xuân Du$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|