
Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 31tờ: tranh; 42cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGChữ cái. 2. $2Bộ TK TVQGMẫu giáo. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGTranh màu. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459217.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thám tử lừng danh Conan - Học viện Cảnh sát: = Wild police story : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Minh hoạ: Takahiro Arai ; Thu Hằng dịch. T.2
Tác giả : Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Minh hoạ: Takahiro Arai ; Thu Hằng dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Thám tử lừng danh Conan - Học viện Cảnh sát: = Wild police story : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Minh hoạ: Takahiro Arai ; Thu Hằng dịch. T.1
Tác giả : Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Minh hoạ: Takahiro Arai ; Thu Hằng dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Thám tử lừng danh Conan - Tàu ngầm sắt màu đen: Tiểu thuyết : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Shima Mizuki ; Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Kịch bản: Takeharu Sakurai ; Thu Hằng dịch
Tác giả : Lời: Shima Mizuki ; Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Kịch bản: Takeharu Sakurai ; Thu Hằng dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Thực hành khắc kỷ: Vượt qua mọi thách thức thời hiện đại theo chỉ dẫn của triết gia = The stoic challenge : A philosopher's guide to becoming tougher, calmer, and more resilient/ William B. Irvine ; Thu Hằng dịch
Tác giả : William B. Irvine ; Thu Hằng dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Bộ tranh truyện: Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT về việc ban hành Danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Dành cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Thu Hằng
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Tuyết, Thu Hằng
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài hát hỗ trợ hình thành kĩ năng Toán học cho trẻ 3 - 6 tuổi: Một số vấn đề lí luận và hướng dẫn thực hành : Sách tham khảo/ Lương Thị Minh Thuỷ (ch.b.), Đoàn Văn Cảnh
Tác giả : Lương Thị Minh Thuỷ (ch.b.), Đoàn Văn Cảnh
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2023
Vở tập viết hành trang cho bé vào lớp 1: Viết cơ bản kết họp chữ cái, chữ ghép, chữ số, toán cộng trừ trong phạm vi 10../ Bích Ngọc
Tác giả : Bích Ngọc
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Bé khởi đầu tập viết: Giúp bé tập viết chữ cỡ to theo nhóm : Dành cho trẻ 4 - 6 tuổi/ Mai Hương b.s
Tác giả : Mai Hương b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Vở ô ly tập tô - Chữ số: Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1/ Chính An, Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn
Tác giả : Chính An, Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2024
Vở ô ly tập tô - Các nét cơ bản: Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1/ Chính An, Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn
Tác giả : Chính An, Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Ldr
|
|
01426akm 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251372517
|
005
|
__
|
20120917160937.0
|
008
|
__
|
120906s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c40000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bTR107C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/$cB.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh, Thu Hằng, Nguyễn Tuyết ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông,$c2012
|
300
|
__
|
$a31tờ:$btranh;$c42cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Vụ Giáo dục Mầm non
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tuyết$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aThu Hằng$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thu Quỳnh$eb.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aTrần Xuân Du$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|