- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Quản lí đánh giá công cụ lượng giá, chấm điểm và phiên giải kết quả lượng giá: Sách dành cho sinh viên/ B.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover22.jpg)
Quản lí đánh giá công cụ lượng giá, chấm điểm và phiên giải kết quả lượng giá: Sách dành cho sinh viên/ B.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
Tác giả : B.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 74tr.: hình vẽ, bảng; 21cm
Số phân loại : 378.597
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐánh giá. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục đại học. 3. $2Bộ TK TVQGQuản lí. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 6. Kết quả học tập. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục Đại học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày tổ hợp đề, tổ chức lượng giá và xây dựng ngân hàng câu hỏi. Đánh giá công cụ lượng giá. Xếp loại và báo cáo kết quả. Phiên giải kết qủa lượng giá |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459631.html |
Tài liệu cùng tác giả
Báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam 2012: Đối diện thách thức tái cơ cấu kinh tế/ Nguyễn Đức Thành (ch.b.), Phạm Sỹ An, Hoàng Xuân Diễm..
Tác giả : Nguyễn Đức Thành (ch.b.), Phạm Sỹ An, Hoàng Xuân Diễm..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Nối nhịp vàng: Văn thơ/ Dương Thuỵ Anh, Nguyễn Đức Thành, Bùi Phác... ; Nghiêm Tới ch.b. T.4, Tâm hồn Việt
Tác giả : Dương Thuỵ Anh, Nguyễn Đức Thành, Bùi Phác... ; Nghiêm Tới ch.b.
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2012
Khái quát lượng giá, lượng giá kiến thức thực hành: Sách dành cho sinh viên/ B.s.: Vương Thị Hoà, Vũ Phong Túc (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
Tác giả : B.s.: Vương Thị Hoà, Vũ Phong Túc (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình nguyên lý kinh tế học vĩ mô/ B.s.: Nguyễn Văn Công (ch.b.), Ngô Mến, Nguyễn Khắc Minh.
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Công (ch.b.), Ngô Mến, Nguyễn Khắc Minh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vietnam annual economic report 2011: The economy at a crossroads/ Nguyen Duc Thanh (ed.), Nguyen Quoc Huy, Pham Van Ha..
Tác giả : Nguyen Duc Thanh (ed.), Nguyen Quoc Huy, Pham Van Ha..
Nhà xuất bản : Vietnam National University Publisher, Hanoi
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chương trình đào tạo/ Trường đại học Tây Nguyên b.s
Tác giả : Trường đại học Tây Nguyên b.s
Nhà xuất bản : Hồng Bàng
Năm xuất bản : 2012
Sổ tay giảng viên/ B.s.: Phùng Quốc Việt, Nguyễn Thành Chung, Hoàng Thị Thuận..
Tác giả : B.s.: Phùng Quốc Việt, Nguyễn Thành Chung, Hoàng Thị Thuận..
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lí đánh giá công cụ lượng giá, chấm điểm và phiên giải kết quả lượng giá: Sách dành cho sinh viên/ B.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lí đánh giá công cụ lượng giá, chấm điểm và phiên giải kết quả lượng giá: Sách dành cho sinh viên/ B.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
Ldr
|
|
01856aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251372833
|
005
|
__
|
20120906090919.0
|
008
|
__
|
120830s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a378.597$bQU105L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aQuản lí đánh giá công cụ lượng giá, chấm điểm và phiên giải kết quả lượng giá:$bSách dành cho sinh viên/$cB.s.: Hoàng Năng Trọng, Nguyễn Đức Thanh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bái..
|
260
|
__
|
$aH.:$bY học,$c2012
|
300
|
__
|
$a74tr.:$bhình vẽ, bảng;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Y Thái Bình. Dự án Việt Nam - Hà Lan
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 73-74
|
520
|
__
|
$aTrình bày tổ hợp đề, tổ chức lượng giá và xây dựng ngân hàng câu hỏi. Đánh giá công cụ lượng giá. Xếp loại và báo cáo kết quả. Phiên giải kết qủa lượng giá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục đại học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐánh giá
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
653
|
__
|
$aKết quả học tập
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Bái$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Mỹ Hạnh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Lệ Quyên$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aHoàng Năng Trọng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Thanh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|