- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Góp phần phát triển năng lực toán học hoá tình huống thực tiễn cho học sinh trung học phổ thông qua dạy học đại số và giải tích: LATS Giáo dục học: 62.14.01.11/ Phan Anh

Góp phần phát triển năng lực toán học hoá tình huống thực tiễn cho học sinh trung học phổ thông qua dạy học đại số và giải tích: LATS Giáo dục học: 62.14.01.11/ Phan Anh
Tác giả : Phan Anh
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : Nghệ An
Mô tả vật lý : 209tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 512.0071
Chủ đề : 1. 17. 2. Đại số. 3. Giải tích. 4. Phổ thông trung học. 5. Phương pháp giảng dạy. 6. Toán. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu xác định những thành tố đặc trưng của năng lực toán học hoá tình huống thực tiễn với đối tượng là học sinh trung học phổ thông (THPT); từ đó đề xuất các biện pháp sư phạm, nhằm góp phần phát triển năng lực toán học hoá tình huống thực tiễn cho học sinh THPT qua dạy học đại số và giải tích |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1314.1, LA12.1314.2, LA12.1314.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459742.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lý thuyết và kỹ thuật anten / Phan Anh . Tập 3
Tác giả : Phan Anh .
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2000
Lý thuyết và kỹ thuật anten / Phan Anh . Tập 2
Tác giả : Phan Anh .
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2000
Lý thuyết và kỹ thuật anten / Phan Anh
Tác giả : Phan Anh
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 1998
Hóa đại cương; T2 / M K Strugaski, Phan Anh, Đinh Xuân Lãm
Tác giả : M K Strugaski, Phan Anh, Đinh Xuân Lãm
Nhà xuất bản : Khoa học
Năm xuất bản : 1957
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trắc nghiệm Toán theo chuyên đề : : Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân, giới hạn / Cao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân
Tác giả : Cao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Các dạng toán và phương pháp giải đại số 10 (tự luận và trắc nghiệm) : : Biên soạn theo chương trình cơ bản và nâng cao / Nguyễn Hữu Ngọc
Tác giả : Nguyễn Hữu Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Các dạng toán cơ bản ở trung học phổ thông và phương pháp giải : : Dành cho học sinh trung học phổ thông, giáo viên toán trung học phổ thông, bạn trẻ yêu toán / Vũ Dương Thụy chủ biên . Tập 1 , Đại số
Tác giả : Vũ Dương Thụy chủ biên .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10 / Nguyễn Huy Đoan, Đặng Hùng Thắng (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Huy Đoan, Đặng Hùng Thắng (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp giải toán đại số 10 theo chủ đề / Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Tác giả : Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Góp phần phát triển năng lực toán học hoá tình huống thực tiễn cho học sinh trung học phổ thông qua dạy học đại số và giải tích: LATS Giáo dục học: 62.14.01.11/ Phan Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Góp phần phát triển năng lực toán học hoá tình huống thực tiễn cho học sinh trung học phổ thông qua dạy học đại số và giải tích: LATS Giáo dục học: 62.14.01.11/ Phan Anh
Ldr
|
|
02391aam 22010218a 4500
|
001
|
|
CLN251372917
|
005
|
__
|
20121004101002.0
|
008
|
__
|
121001s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0071$bG434P
|
100
|
1_
|
$aPhan Anh
|
245
|
10
|
$aGóp phần phát triển năng lực toán học hoá tình huống thực tiễn cho học sinh trung học phổ thông qua dạy học đại số và giải tích:$bLATS Giáo dục học: 62.14.01.11/$cPhan Anh
|
260
|
__
|
$aNghệ An,$c2012
|
300
|
__
|
$a209tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Vinh ; Ngày bảo vệ: 14/07/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 184-193. - Phụ lục: tr. 194-209
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu xác định những thành tố đặc trưng của năng lực toán học hoá tình huống thực tiễn với đối tượng là học sinh trung học phổ thông (THPT); từ đó đề xuất các biện pháp sư phạm, nhằm góp phần phát triển năng lực toán học hoá tình huống thực tiễn cho học sinh THPT qua dạy học đại số và giải tích
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1314.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1314.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1314.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|