- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ngữ văn 6 - 7: Chương trình địa phương, tỉnh Hưng Yên/ Đào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
Ngữ văn 6 - 7: Chương trình địa phương, tỉnh Hưng Yên/ Đào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
Tác giả : Đào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 64tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 6. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 7. 3. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 4. $2Bộ TK TVQGTập Làm văn. 5. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 6. $2Bộ TK TVQGVăn học. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGHưng Yên. 9. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459838.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ngữ văn 8 - 9: Chương trình địa phương, tỉnh Hưng Yên/ Đào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
Tác giả : Đào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tướng quân Phạm Ngũ Lão: Truyện thơ khuyết danh/ S.t.: Trần Tuấn Doanh, Hoàng Văn Trị, Vũ Tiến Kỳ, Đào Quang Lâm
Tác giả : S.t.: Trần Tuấn Doanh, Hoàng Văn Trị, Vũ Tiến Kỳ, Đào Quang Lâm
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2012
Ngữ văn 6 - 7: Chương trình địa phương, tỉnh Hưng Yên/ Đào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
Tác giả : Đào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Ngữ văn 8 - 9: Chương trình địa phương, tỉnh Hưng Yên/ Đào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
Tác giả : Đào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Truyện cổ dân gian Hưng Yên/ Vũ Tiến Kỳ s.t., tuyển chọn, b.s., giới thiệu
Tác giả : Vũ Tiến Kỳ s.t., tuyển chọn, b.s., giới thiệu
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
199 bài và đoạn văn hay lớp 11/ Lê Anh Xuân, Lê Quỳnh Anh, Vũ Thị Dung..
Tác giả : Lê Anh Xuân, Lê Quỳnh Anh, Vũ Thị Dung..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
162 bài văn chọn lọc 7/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi
Tác giả : B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2012
162 bài văn chọn lọc 8/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi
Tác giả : B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2012
Ôn thi vào lớp 10 theo chuẩn kiến thức kỹ năng môn ngữ văn: Năm học 2012 - 2013/ Nguyễn Thị Kim Lan
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Lan
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2012
Học tốt ngữ văn 12: Chương trình chuẩn/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Lê Huy, Lê Huân... T.2
Tác giả : Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Lê Huy, Lê Huân...
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Ngữ văn 6 - 7: Chương trình địa phương, tỉnh Hưng Yên/ Đào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
- Ấn phẩm định kỳ
- Ngữ văn 6 - 7: Chương trình địa phương, tỉnh Hưng Yên/ Đào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
Ldr
|
|
01725aam 22008898a 4500
|
001
|
|
CLN251373003
|
005
|
__
|
20120803120851.0
|
008
|
__
|
120726s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c11000đ$d11210b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bNG550V
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aNgữ văn 6 - 7:$bChương trình địa phương, tỉnh Hưng Yên/$cĐào Quang Điền (ch.b.), Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Nguyên Tản
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a64tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập Làm văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHưng Yên
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Tiến Kỳ
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Nguyên Tản
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐào Quang Điền$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|