- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Lịch sử 8 - 9: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Phú Thọ/ Trần Ngọc Duệ (ch.b.), Đỗ Như Hưởng, Hà Văn Sỹ, Lê Đông Tĩnh
Lịch sử 8 - 9: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Phú Thọ/ Trần Ngọc Duệ (ch.b.), Đỗ Như Hưởng, Hà Văn Sỹ, Lê Đông Tĩnh
Tác giả : Trần Ngọc Duệ (ch.b.), Đỗ Như Hưởng, Hà Văn Sỹ, Lê Đông Tĩnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 64tr.: ảnh, bảng; 24cm
Số phân loại : 959.721
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGPhú Thọ. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459839.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học cơ sở: Môn: Vật lý - Sinh học : Tài liệu lưu hành nội bộ/ B.s: Hà Văn Sỹ, Nguyễn Văn Cảnh
Tác giả : B.s: Hà Văn Sỹ, Nguyễn Văn Cảnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1998
Tìm hiểu học thuyết Mác về hình thái kinh tế xã hội: Sách tham khảo học tập/ Tấn Hồng, Lê Đông Tĩnh, Trần Ngọc Hiển.
Tác giả : Tấn Hồng, Lê Đông Tĩnh, Trần Ngọc Hiển.
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia
Năm xuất bản : 1997
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hồ Chí Minh hành trình 79 mùa xuân (1890 - 1969)/ Đỗ Hoàng Linh s.t., b.s
Tác giả : Đỗ Hoàng Linh s.t., b.s
Nhà xuất bản : Hồng Bàng
Năm xuất bản : 2012
Hồ Chí Minh biography/ Chief ed.: Chu Đức Tính ; transl.: Vũ Thanh Tâm, Quang Minh ; Revise: Hannah Forsythe, Nathan R. Morrow
Tác giả : Chief ed.: Chu Đức Tính ; transl.: Vũ Thanh Tâm, Quang Minh ; Revise: Hannah Forsythe, Nathan R. Morrow
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2012
The Hồ Chí Minh campaign: Reminiscences of revolutionary commanders and political commissars/ Võ Nguyên Giáp, Văn Tiến Dũng, Nguyễn Hùng Phong... ; Transl.: Nguyễn Minh Trang ; Revise: Hannah Forsythe, Bryn Olfert
Tác giả : Võ Nguyên Giáp, Văn Tiến Dũng, Nguyễn Hùng Phong... ; Transl.: Nguyễn Minh Trang ; Revise: Hannah Forsythe, Bryn Olfert
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2011
Danh tướng yêu nước Tôn Thất Thuyết 1839 - 1913/ Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Quang Trung Tiến..
Tác giả : Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Quang Trung Tiến..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2012
Histoire militaire de l'Indochine: Des débuts à nos jours (Janv. 1922)/ Établie sous la haute direct. du Général de Division Puypéroux, et du Gouvern. Gén. de l'Indoch. Maurice Long
Tác giả : Établie sous la haute direct. du Général de Division Puypéroux, et du Gouvern. Gén. de l'Indoch. Maurice Long
Nhà xuất bản : Impr. d'Extrême-Orient
Năm xuất bản : 1922
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử 8 - 9: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Phú Thọ/ Trần Ngọc Duệ (ch.b.), Đỗ Như Hưởng, Hà Văn Sỹ, Lê Đông Tĩnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử 8 - 9: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Phú Thọ/ Trần Ngọc Duệ (ch.b.), Đỗ Như Hưởng, Hà Văn Sỹ, Lê Đông Tĩnh
Ldr
|
|
01694aam 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251373004
|
005
|
__
|
20120803080825.0
|
008
|
__
|
120726s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c11200đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a959.721$bL302S
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLịch sử 8 - 9:$bTài liệu giáo dục địa phương tỉnh Phú Thọ/$cTrần Ngọc Duệ (ch.b.), Đỗ Như Hưởng, Hà Văn Sỹ, Lê Đông Tĩnh
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a64tr.:$bảnh, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 53-54
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhú Thọ
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Ngọc Duệ$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Như Hưởng
|
700
|
1_
|
$aHà Văn Sỹ
|
700
|
1_
|
$aLê Đông Tĩnh
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|