- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thời gian trong ca dao/ Trần Sĩ Huệ

Thời gian trong ca dao/ Trần Sĩ Huệ
Tác giả : Trần Sĩ Huệ
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 411tr.; 21cm
ISBN : 9786046400455
Số phân loại : 398.909597
Chủ đề : 1. Ca dao. 2. Văn học dân gian. 3. 7. 4. Việt Nam. 5. 7. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-459895.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tục ngữ, ca dao trên Nam Phong tạp chí/ Trần Sĩ Huệ
Tác giả : Trần Sĩ Huệ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Miếu Biểu Trung và những ngôi mộ xưa tại Hòn Nần (Phú Yên)/ Trần Sĩ Huệ
Tác giả : Trần Sĩ Huệ
Chân dung một làng quê Vân Hoà thở ấy/ Trần Sĩ Huệ
Tác giả : Trần Sĩ Huệ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Làng, buôn, Plei cổ ở Phú Yên/ Nguyễn Thị Hoà (ch.b.), Lê Thế Vịnh, Trần Sĩ Huệ..
Tác giả : Nguyễn Thị Hoà (ch.b.), Lê Thế Vịnh, Trần Sĩ Huệ..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2011
Lịch sử Phú Yên thế kỉ XIX/ Lê Thế Vịnh, Đỗ Bang (ch.b.), Bùi Thị Tân..
Tác giả : Lê Thế Vịnh, Đỗ Bang (ch.b.), Bùi Thị Tân..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
1000 key Korean : Idioms and proverbs / Min Jin Young, Park So Young, Lee Jee Yoon
Tác giả : Min Jin Young, Park So Young, Lee Jee Yoon
Nhà xuất bản : Darakwon
Năm xuất bản : 2022
Tục ngữ Việt Nam bằng tranh / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books
Tác giả : Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tục ngữ, thành ngữ, dân ca Thái Thanh Hoá / Phạm Xuân Cừ, Lê Thị Hiền
Tác giả : Phạm Xuân Cừ, Lê Thị Hiền
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2023
Tục ngữ Việt Nam tuyển chọn / Minh Anh (sưu tầm, tuyển chọn)
Tác giả : Minh Anh (sưu tầm, tuyển chọn)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2025
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời gian trong ca dao/ Trần Sĩ Huệ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời gian trong ca dao/ Trần Sĩ Huệ
Ldr
|
|
01033aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251373052
|
005
|
__
|
20120831160855.0
|
008
|
__
|
120830s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786046400455$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a398.909597$bTH462G
|
100
|
1_
|
$aTrần Sĩ Huệ
|
245
|
10
|
$aThời gian trong ca dao/$cTrần Sĩ Huệ
|
260
|
__
|
$aH.:$bThanh niên,$c2012
|
300
|
__
|
$a411tr.;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 407
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCa dao
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|