- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover24.jpg)
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 235tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 3. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 4. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 5. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 6. $2Bộ TK TVQGTrắc nghiệm. 7. 7. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460308.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ngữ văn 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)... T.1
Tác giả : Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Tác giả : B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Văn Long... T.1
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Văn Long...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống. T.2
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ôn thi vào lớp 10 theo chuẩn kiến thức kỹ năng môn ngữ văn: Năm học 2012 - 2013/ Nguyễn Thị Kim Lan
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Lan
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2012
Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 8: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm
Tác giả : Phạm Ngọc Thắm
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc từ năm học 2002 - 2003 đến năm học 2012- 2013 môn ngữ văn: 11 năm đổi mới phương thức ra đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thái Hương tuyển chọn
Tác giả : Đinh Thái Hương tuyển chọn
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn ngữ văn/ Tuyển chọn, b.s.: Lã Minh Thuận, Lã Phương Thảo
Tác giả : Tuyển chọn, b.s.: Lã Minh Thuận, Lã Phương Thảo
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn ôn tập ngữ văn 9 thi vào lớp 10/ Lê Minh Thu, Đào Phương Huệ
Tác giả : Lê Minh Thu, Đào Phương Huệ
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Ldr
|
|
01233aam 22004938a 4500
|
001
|
|
CLN251373410
|
005
|
__
|
20120905090956.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c36000đ$d7000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/$cĐỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 8
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a235tr.:$bbảng;$c24cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 227-233
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrắc nghiệm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Thu Hiền
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Ngọc Thống$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Kim Hạnh
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|