- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 8/ Trương Thị Minh Thi, Trần Vân Phước, Ngô Thị Diệu Trang
Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 8/ Trương Thị Minh Thi, Trần Vân Phước, Ngô Thị Diệu Trang
Tác giả : Trương Thị Minh Thi, Trần Vân Phước, Ngô Thị Diệu Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 175tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 428.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460315.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tuyển chọn 400 bài tập đại số & giải tích 11/ Nguyễn Cam (ch.b.), Trần Văn Phước
Tác giả : Nguyễn Cam (ch.b.), Trần Văn Phước
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh: Trung học cơ sở - Khối lớp 6/ Trần Văn Phước (ch.b.), Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm
Tác giả : Trần Văn Phước (ch.b.), Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy, Bảo Khâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Anh cơ sở: = Basic English/ Trần Văn Phước (ch.b.), Hồ Thị Mỹ Hậu, Trương Bạch Lê... T.2
Tác giả : Trần Văn Phước (ch.b.), Hồ Thị Mỹ Hậu, Trương Bạch Lê...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Anh cơ sở: = Basic English/ Trần Văn Phước, Hồ Thị Mỹ Hậu, Trương Bạch Lê... ; Trần Văn Phước ch.b. T.1
Tác giả : Trần Văn Phước, Hồ Thị Mỹ Hậu, Trương Bạch Lê... ; Trần Văn Phước ch.b.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tiếng Anh cơ sở/ Trần Văn Phước, Hồ Thị Mỹ Hậu, Trương Bạch Lê... ; Trần Văn Phước ch.b. T.1
Tác giả : Trần Văn Phước, Hồ Thị Mỹ Hậu, Trương Bạch Lê... ; Trần Văn Phước ch.b.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở bài tập tiếng Anh 9/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương
Tác giả : Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2
Tác giả : Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Kiểm tra thường xuyên và định kì tiếng Anh lớp 6: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Kim Hiền, Trần Thị Khánh
Tác giả : Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Kim Hiền, Trần Thị Khánh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
30 đề ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Thiên Hương, Đào Thị Thanh, Đỗ Lưu Phương Liên..
Tác giả : Nguyễn Thị Thiên Hương, Đào Thị Thanh, Đỗ Lưu Phương Liên..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Minh Lan
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Lan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 8/ Trương Thị Minh Thi, Trần Vân Phước, Ngô Thị Diệu Trang
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 8/ Trương Thị Minh Thi, Trần Vân Phước, Ngô Thị Diệu Trang
Ldr
|
|
01227aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251373417
|
005
|
__
|
20120905090951.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a428.0076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 8/$cTrương Thị Minh Thi, Trần Vân Phước, Ngô Thị Diệu Trang
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a175tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrương Thị Minh Thi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Vân Phước
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Thị Diệu Trang
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|