- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 36 đề ôn luyện ngữ văn 9/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú

36 đề ôn luyện ngữ văn 9/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú
Tác giả : Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 171tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. Lớp 9. 2. Ngữ văn. 3. Ôn tập. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460317.html |
Tài liệu cùng tác giả
Quản trị tri thức trong nền công nghiệp 4.0 / Hà Thị Thùy Trang, Trần Thị Thành
Tác giả : Hà Thị Thùy Trang, Trần Thị Thành
Hướng dẫn luyện thi vào 10 môn Ngữ văn : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thị Thuý Hồng (ch.b.), Trần Thị Thành, Bùi Thị Trang
Tác giả : Nguyễn Thị Thuý Hồng (ch.b.), Trần Thị Thành, Bùi Thị Trang
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Ngữ văn 9 - Đề ôn luyện và kiểm tra : Theo Chương trình GDPT 2018 - Dùng chung cho 3 bộ SGK... / Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý Hồng, Trần Thị Thành, Bùi Thị Trang
Tác giả : Đào Phương Huệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý Hồng, Trần Thị Thành, Bùi Thị Trang
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Ngữ văn 6 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK : Theo CT 2018 - Dùng chung cho 3 bộ SGK / Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuý Hồng
Tác giả : Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuý Hồng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Không an toàn thực phẩm / Trần Thị Thanh biên kịch ; Kĩ thuật hình ảnh: Pearl Media
Tác giả : Trần Thị Thanh biên kịch ; Kĩ thuật hình ảnh: Pearl Media
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tổng ôn Ngữ văn 9 : Chương trình SGK mới... / Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ Linh . T.2
Tác giả : Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ Linh .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vnes chinh phục đề thi tư duy định tính năm 2025 : Theo định hướng của đề thi Đánh giá năng lực ĐHQGHN / Đỗ Quỳnh Nga, Trần Bích Thuỷ, Phạm Văn Bình
Tác giả : Đỗ Quỳnh Nga, Trần Bích Thuỷ, Phạm Văn Bình
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Đề ôn tập và kiểm tra định kì môn Ngữ văn lớp 9 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Lộ Thị Phương (ch.b.), Trương Thị Hằng, Nguyễn Quang Cường
Tác giả : Lộ Thị Phương (ch.b.), Trương Thị Hằng, Nguyễn Quang Cường
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Hướng dẫn ôn tập môn Ngữ văn 8 - 47 đề tự luận đọc-viết : Theo định dạng mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo (Tiền đề cho kỳ thi vào lớp 10, dùng chung cho 3 bộ SGK hiện hành) / Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Hướng dẫn ôn tập môn Ngữ văn 11 - 43 đề tự luận đọc - viết : Theo định dạng đề thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiền đề cho kỳ thi tốt nghiệp THPT, dùng chung cho 3 bộ SGK hiện hành) / Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- 36 đề ôn luyện ngữ văn 9/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú
- Ấn phẩm định kỳ
- 36 đề ôn luyện ngữ văn 9/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú
Ldr
|
|
01080aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251373419
|
005
|
__
|
20120905090938.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c27000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bB100M
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$a36 đề ôn luyện ngữ văn 9/$cTrần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a171tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Băng Tú
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thành
|
700
|
1_
|
$aTrần Đăng Nghĩa$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|