- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover21.jpg)
Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 204tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 512.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGĐại số. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460319.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu chuyên toán - Bài tập giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên toán - Giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên toán - Bài tập hình học 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên toán - Hình học 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Thống kê và ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng/ Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phương pháp giải toán 7 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc
Tác giả : Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp ôn luyện thi đại học, cao đẳng môn toán theo chủ đề: Chủ đề: Bất đẳng thức và cực trị/ Trần Quốc Anh
Tác giả : Trần Quốc Anh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Tuyển chọn các chuyên đề đại số sơ cấp: Luyện thi Đại học & Cao đẳng/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân
Tác giả : Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn giải bài tập đại số 10: Chương trình nâng cao Ban Khoa học tự nhiên : Tóm tắt lý thuyết. Bài tập căn bản. Bài tập tương tự và nâng cao/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Mai Xuân Đông..
Tác giả : Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Mai Xuân Đông..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8: Phần đại số : Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều
Tác giả : Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Ldr
|
|
01302aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251373421
|
005
|
__
|
20120905090937.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c38000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0076$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10/$cĐoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a204tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 202
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aTrần Nam Dũng
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aDoãn Minh Cường
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|