- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 10/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Bích Hà..
Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 10/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Bích Hà..
Tác giả : Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Bích Hà..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 272tr.; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 2. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 3. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 5. $2Bộ TK TVQGVăn học. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460372.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.2
Tác giả : Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.1
Tác giả : Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình chính trị học/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Phạm Văn Dũng, Trần Thị Thu Huyền
Tác giả : Nguyễn Văn Long (ch.b.), Phạm Văn Dũng, Trần Thị Thu Huyền
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 8/ Trần Đình Sử (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, La Khắc Hoà..
Tác giả : Trần Đình Sử (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, La Khắc Hoà..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 9/ Trần Đình Sử (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Lê Quang Hưng..
Tác giả : Trần Đình Sử (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Lê Quang Hưng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Học tốt ngữ văn 7/ B.s.: Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn. T.2
Tác giả : B.s.: Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.2
Tác giả : Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Ngữ văn 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)... T.1
Tác giả : Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.1
Tác giả : Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giúp em học tốt ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thơ, Trần Thị Thuý Ninh, Nguyễn Thành Lê. T.2
Tác giả : Hoàng Thị Thơ, Trần Thị Thuý Ninh, Nguyễn Thành Lê.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 10/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Bích Hà..
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 10/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Bích Hà..
Ldr
|
|
01295aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251373470
|
005
|
__
|
20120727150704.0
|
008
|
__
|
120717s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c41000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bÔ454L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aÔn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 10/$cNguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Bích Hà..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a272tr.;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aLê Nguyên Cẩn
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Bích Hà
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Long$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Hiếu
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thị Mỹ Phương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|