- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Một số kết quả về giải tích ngẫu nhiên trên thang thời gian: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Nguyễn Thanh Diệu
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover32.jpg)
Một số kết quả về giải tích ngẫu nhiên trên thang thời gian: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Nguyễn Thanh Diệu
Tác giả : Nguyễn Thanh Diệu
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : Vinh
Mô tả vật lý : 96tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 515
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGToán giải tích. 3. 7. 4. 7. 5. Giải tích ngẫu nhiên.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu một số vấn đề về định lý khai triển Doob - Meyer đối với submartin-gale trên thang thời gian; tích phân ngẫu nhiên trên thang thời gian; công thức Itô và các ứng dụng; các tính chất định tính và định lượng của phương trình động lực ngẫu nhiên trên thang thời gian |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1233.1, LA12.1233.2, LA12.1233.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460530.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tớ đã từng thích cậu như thế đấy!/ Hạ Huyền, Mèo Kuro, Nguyễn Đoàn Thuỳ Linh..
Tác giả : Hạ Huyền, Mèo Kuro, Nguyễn Đoàn Thuỳ Linh..
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hàm q-điều hòa dưới, hàm q-đa điều hòa dưới yếu và áp dụng: LATS Toán học : 62.46.01.02/ Nguyễn Xuân Hồng
Tác giả : Nguyễn Xuân Hồng
Năm xuất bản : 2014
Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm..
Tác giả : Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Giáo trình giải tích - Toán ứng dụng/ B.s.: Trần Ngọc Liên (ch.b.), Lê Hoài Nhân
Tác giả : B.s.: Trần Ngọc Liên (ch.b.), Lê Hoài Nhân
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Phân loại và phương pháp giải toán giải tích 12: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị hàm số. Hàm số luỹ thừa../ Nguyễn Văn Chanh, Nguyễn Văn Tân, Lê Trung Kiên
Tác giả : Nguyễn Văn Chanh, Nguyễn Văn Tân, Lê Trung Kiên
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Một số kết quả về giải tích ngẫu nhiên trên thang thời gian: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Nguyễn Thanh Diệu
- Ấn phẩm định kỳ
- Một số kết quả về giải tích ngẫu nhiên trên thang thời gian: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Nguyễn Thanh Diệu
Ldr
|
|
01854aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251373612
|
005
|
__
|
20120921140941.0
|
008
|
__
|
120919s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515$bM458S
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thanh Diệu
|
245
|
10
|
$aMột số kết quả về giải tích ngẫu nhiên trên thang thời gian:$bLATS Toán học: 62.46.01.06/$cNguyễn Thanh Diệu
|
260
|
__
|
$aVinh,$c2012
|
300
|
__
|
$a96tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Vinh ; Ngày bảo vệ: 12/08/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 93-96
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu một số vấn đề về định lý khai triển Doob - Meyer đối với submartin-gale trên thang thời gian; tích phân ngẫu nhiên trên thang thời gian; công thức Itô và các ứng dụng; các tính chất định tính và định lượng của phương trình động lực ngẫu nhiên trên thang thời gian
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán giải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aGiải tích ngẫu nhiên
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1233.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1233.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1233.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|