- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Chế tạo và khảo sát tính chất của màng ôxít titan (TiO2), ôxít kẽm (ZnO) cấu trúc nano ứng dụng làm điện cực thu điện tử trong pin mặt trời quang điện hoá: LATS Khoa học Vật liệu: 62.44.50.05/ Đặng Trần Chiến
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover34.jpg)
Chế tạo và khảo sát tính chất của màng ôxít titan (TiO2), ôxít kẽm (ZnO) cấu trúc nano ứng dụng làm điện cực thu điện tử trong pin mặt trời quang điện hoá: LATS Khoa học Vật liệu: 62.44.50.05/ Đặng Trần Chiến
Tác giả : Đặng Trần Chiến
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XIV, 142tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 530.4
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGChế tạo. 3. $2Bộ TK TVQGOxit. 4. $2Bộ TK TVQGTính chất. 5. $2Bộ TK TVQGỨng dụng. 6. 7. 7. 7. 8. Cấu trúc nano.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu pin mặt trời quang điện hoá dạng SSSC - vật liệu ôxít kẽm (ZnO); công nghệ, kỹ thuật phân tích và thực nghiệm chế tạo màng mỏng; màng ôxít titan và ôxít titan/sufua cadimi; màng ôxít kẽm và ôxít kẽm/sufua cadimi |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1221.1, LA12.1221.2, LA12.1221.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460552.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật đo lường và phân tích tín hiệu số / Đặng, Trần Chiến; Trương, Vũ Bằng Giang
Tác giả : Đặng, Trần Chiến; Trương, Vũ Bằng Giang
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tính chất điện và từ của các perovskite La2/3Ca1/3(Pb1/3)Mn1-xTMxO3 (TM = Co, Zn) trong vùng nhiệt độ 77 – 300K: LATS Vật lý: 62.44.07.01/ Vũ Văn Khải
Tác giả : Vũ Văn Khải
Năm xuất bản : 2013
Плазмооптические масс-сепараторы: методы построения диагностика: Дисс. Кан-та физ-мат.х. наук: 01.04.01/ Во Ньы Зан
Tác giả : Во Ньы Зан
Năm xuất bản : 2012
Structure et propriétés mécaniques de films minces AlCrN: Thèse/ Pham Thi Huyen Tram
Tác giả : Pham Thi Huyen Tram
Năm xuất bản : 2011
Gaseous electronics: Tables, atoms, and molecules/ Gorur Govinda Raju
Tác giả : Gorur Govinda Raju
Nhà xuất bản : CRC Press
Năm xuất bản : 2012
Chế tạo vật liệu Nano TiO2 Pha Fe, Co, Ni, N, vật liệu TiO2/GaN và nghiên cứu một số tính chất vật lí của chúng: LATS Vật lí: 62.44.07.01/ Nguyễn Cao Khang
Tác giả : Nguyễn Cao Khang
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Chế tạo và khảo sát tính chất của màng ôxít titan (TiO2), ôxít kẽm (ZnO) cấu trúc nano ứng dụng làm điện cực thu điện tử trong pin mặt trời quang điện hoá: LATS Khoa học Vật liệu: 62.44.50.05/ Đặng Trần Chiến
- Ấn phẩm định kỳ
- Chế tạo và khảo sát tính chất của màng ôxít titan (TiO2), ôxít kẽm (ZnO) cấu trúc nano ứng dụng làm điện cực thu điện tử trong pin mặt trời quang điện hoá: LATS Khoa học Vật liệu: 62.44.50.05/ Đặng Trần Chiến
Ldr
|
|
02123aam 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251373634
|
005
|
__
|
20121012151001.0
|
008
|
__
|
120920s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a530.4$bCH250T
|
100
|
1_
|
$aĐặng Trần Chiến
|
245
|
10
|
$aChế tạo và khảo sát tính chất của màng ôxít titan (TiO2), ôxít kẽm (ZnO) cấu trúc nano ứng dụng làm điện cực thu điện tử trong pin mặt trời quang điện hoá:$bLATS Khoa học Vật liệu: 62.44.50.05/$cĐặng Trần Chiến
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$aXIV, 142tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Vật liệu ; Ngày bảo vệ: 10/08/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 128-142
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu pin mặt trời quang điện hoá dạng SSSC - vật liệu ôxít kẽm (ZnO); công nghệ, kỹ thuật phân tích và thực nghiệm chế tạo màng mỏng; màng ôxít titan và ôxít titan/sufua cadimi; màng ôxít kẽm và ôxít kẽm/sufua cadimi
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChế tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTính chất
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aỨng dụng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aOxit
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aCấu trúc nano
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1221.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1221.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1221.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|